Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG Khám cách tuần |
ThS BS | Nam | PK Quốc tế (Tổng quát) |
Sáng thứ hai |
|
NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG |
ThS BS | Nam | Tổng quát |
Sáng thứ bảy |
|
NGUYỄN THÁI THÙY DƯƠNG |
BS CKI | Nữ | Tạo hình - Thẩm mỹ |
Chiều thứ ba Sáng thứ sáu |
|
NGUYỄN QUANG THÁI DƯƠNG |
BS | Nam | Hình ảnh học can thiệp |
Sáng thứ hai Chiều thứ hai Chiều thứ ba Sáng thứ tư Chiều thứ tư Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
|
NGUYỄN QUANG THÁI DƯƠNG |
BS | Nam | Ung bướu gan mật và ghép gan |
Chiều thứ năm |
|
Nguyễn Nhật Duy Khám cách tuần |
ThS BS | Nam | Bệnh lý cột sống |
Chiều thứ hai |
|
NGUYỄN HOÀNG DUY |
ThS BS | Nam | Hậu môn - Trực tràng |
Chiều thứ ba |
|
DƯƠNG ĐÌNH DUY Chiều thứ 6 khám cách tuần từ 01/12/2023 |
BS CKI | Nam | Phẫu thuật Hàm Mặt - Răng Hàm Mặt |
Chiều thứ hai Chiều thứ sáu |
|
PHẠM LÊ DUY ThS BS Trần Thiên Tài khám thay ngày 19.3.2024 |
TS BS | Nam | Dị ứng - Miễn dịch lâm sàng |
Chiều thứ ba Chiều thứ năm |
|
TRẦN CÔNG DUY |
ThS BS | Nam | Tim mạch |
Chiều thứ tư |