
Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Nguyễn Văn Ân |
PGS TS BS | Nam | Tiết niệu |
Sáng thứ hai Sáng thứ năm |
![]() |
NGUYỄN TUẤN ANH |
ThS BS | Nam | Tiểu phẫu |
Sáng thứ tư |
![]() |
HUỲNH PHƯƠNG NGUYỆT ANH Thứ bảy khám cách tuần ThS BS Mai Thanh Việt khám thay ngày 12.12.2020 |
ThS BS | Nữ | Xương khớp |
Chiều thứ tư Sáng thứ bảy |
![]() |
NGUYỄN VŨ TUẤN ANH ThS BS Phạm Minh Hải khám thay ngày 13.11.2020 |
ThS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Chiều thứ sáu |
|
Lê Vi Anh |
BS CKI | Nữ | Thẩm mỹ da |
Chiều thứ tư Sáng thứ năm Sáng thứ sáu |
|
Lê Vi Anh Khám cách tuần |
BS CKI | Nữ | Da liễu |
Sáng thứ tư |
|
NGUYỄN ĐINH QUỐC ANH ThS BS Nguyễn Trần Tuyết Trinh khám thay ngày 12.1.2021 |
ThS BS | Nam | Tim mạch |
Chiều thứ ba |
|
PHẠM THỊ LAN ANH PGS TS BS Lâm Vĩnh Niên khám thay ngày 12.11.2020 |
TS BS | Nữ | Khám và Tư vấn dinh dưỡng |
Chiều thứ năm |
|
NGUYỄN TỪ TUẤN ANH |
BS CKI | Nam | Tổng quát |
Sáng thứ năm Chiều thứ năm |
|
VÕ TUẤN ANH |
ThS BS | Nam | Ngoại tim mạch |
Sáng thứ ba Chiều thứ ba |