Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
VŨ BÁ CƯƠNG |
ThS BS | Nam | Xương khớp |
Sáng thứ sáu |
|
TRẦN ĐẠI CƯỜNG |
ThS BS | Nam | Tim mạch |
Chiều thứ hai |
|
LÂM THẢO CƯỜNG |
ThS BS | Nam | Lồng ngực - Mạch máu |
Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
|
TRẦN CAO CƯỜNG |
BS CKI | Nam | Tim mạch |
Chiều thứ ba |
|
TRẦN TRIỆU QUỐC CƯỜNG |
BS CKI | Nam | Hình ảnh học can thiệp |
Sáng thứ năm Sáng thứ bảy |
|
TRẦN QUANG ĐẠI |
ThS BS | Nam | Vú |
Sáng thứ bảy |
|
TRẦN QUANG ĐẠI Khám cách tuần |
ThS BS | Nam | Tiểu phẫu |
Chiều thứ hai |
|
TRẦN QUANG ĐẠI Khám cách tuần |
ThS BS | Nam | Tiêu hóa - Gan mật |
Chiều thứ tư |
|
Huỳnh Quang Đại BS Dương Minh Ngọc khám thay ngày 07.2.2024 |
TS BS | Nam | Tổng quát |
Sáng thứ tư Chiều thứ tư |
|
PHẠM NGỌC ĐAN ThS BS Huỳnh Anh Kiệt khám thay ngày 12.3.2024 |
ThS BS | Nữ | Tim mạch |
Chiều thứ ba |