- Current
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
20/12/2020 07:41:00
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Cập nhật Tháng 01/2025
Đơn vị tính: đồng
Cập nhật Tháng 01/2025
Đơn vị tính: đồng
STT | Tên dịch vụ | ĐVT | Giá Dịch vụ | Giá BHYT |
A. KHÁM BỆNH | ||||
1 | Khám chức năng hô hấp | Lần | 150,000 | 50,600 |
2 | Khám da liễu | Lần | 150,000 | 50,600 |
3 | Khám hậu môn-trực tràng | Lần | 150,000 | 50,600 |
4 | Khám mắt | Lần | 150,000 | 50,600 |
5 | Khám nam khoa | Lần | 150,000 | 50,600 |
6 | Khám Tiết niệu | Lần | 150,000 | 50,600 |
7 | Khám nội tiết | Lần | 150,000 | 50,600 |
8 | Khám phổi | Lần | 150,000 | 50,600 |
9 | Khám phụ khoa | Lần | 150,000 | 50,600 |
10 | Khám răng hàm mặt | Lần | 150,000 | 50,600 |
11 | Khám tai mũi họng | Lần | 150,000 | 50,600 |
12 | Khám thần kinh | Lần | 150,000 | 50,600 |
13 | Khám tiêu hoá - gan mật | Lần | 150,000 | 50,600 |
14 | Khám tim mạch | Lần | 150,000 | 50,600 |
15 | Khám tuyến vú | Lần | 150,000 | 50,600 |
16 | Khám viêm gan | Lần | 150,000 | 50,600 |
17 | Khám xương khớp | Lần | 150,000 | 50,600 |
18 | Khám dị ứng - miễn dịch lâm sàng | Lần | 150,000 | 50,600 |
19 | Khám lão khoa | Lần | 150,000 | 50,600 |
20 | Khám lồng ngực | Lần | 150,000 | 50,600 |
21 | Khám mạch máu | Lần | 150,000 | 50,600 |
22 | Khám tạo hình | Lần | 150,000 | 50,600 |
23 | Khám hóa trị | Lần | 150,000 | 50,600 |
24 | Khám tâm thần kinh | Lần | 250,000 | 50,600 |
25 | Khám u gan | Lần | 150,000 | 50,600 |
26 | Khám y học hạt nhân | Lần | 150,000 | 50,600 |
27 | Khám và tư vấn | Lần | 150,000 | |
28 | Khám Nhi | Lần | 150,000 | 50,600 |
29 | Khám tiền phẫu | Lần | 150,000 | |
30 | Khám sức khỏe | Lần | 200,000 | |
31 | Khám huyết học | Lần | 150,000 | 50,600 |
32 | Khám tổng quát | Lần | 150,000 | |
33 | Khám nội thận | Lần | 150,000 | 50,600 |
34 | Khám thai | Lần | 150,000 | 50,600 |
35 | Khám Ngoại thần kinh | Lần | 150,000 | 50,600 |
36 | Khám Đau mạn tính | Lần | 150,000 | 50,600 |
37 | Khám chăm sóc giảm nhẹ | Lần | 150,000 | 50,600 |
38 | Khám Y học gia đình | Lần | 150,000 | 50,600 |
39 | Khám Ung Bướu | Lần | 150,000 | 50,600 |
40 | Khám nội cơ xương khớp | Lần | 150,000 | 50,600 |
41 | Khám niệu học chức năng | Lần | 150,000 | 50,600 |
42 | Khám phục hồi chức năng | Lần | 150,000 | 50,600 |
43 | Khám suy tim | Lần | 150,000 | 50,600 |
B. CẬN LÂM SÀNG | ||||
I. XÉT NGHIỆM | ||||
SINH HÓA | ||||
44 | Định lượng Glucose | Lần | 25,000 | 22,400 |
45 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 25,000 | 22,400 |
46 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 25,000 | 22,400 |
47 | Định lượng Ure | Lần | 25,000 | 22,400 |
48 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 25,000 | 22,400 |
49 | Định lượng Acid Uric | Lần | 25,000 | 22,400 |
50 | Định lượng Cholesterol toàn phần | Lần | 33,000 | 28,000 |
51 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 29,000 | 28,000 |
52 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | Lần | 35,000 | 28,000 |
53 | Định lượng Triglycerid | Lần | 32,000 | 28,000 |
54 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 25,000 | 22,400 |
55 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 48,000 | 22,400 |
56 | Đo hoạt độ AST (GOT) | Lần | 32,000 | 22,400 |
57 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | Lần | 32,000 | 22,400 |
58 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) | Lần | 40,000 | 22,400 |
59 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 32,000 | 20,000 |
60 | Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) [Máu] | Lần | 85,000 | 30,200 |
61 | Natri | Lần | 25,000 | |
62 | Kali | Lần | 25,000 | |
63 | Định lượng Calci toàn phần | Lần | 25,000 | 13,400 |
HUYẾT HỌC | ||||
64 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Lần | 85,000 | 49,700 |
65 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 35,600 | 35,600 |
66 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 100,000 | 39,700 |
67 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 71,000 | 68,400 |
68 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Lần | 108,000 | 108,000 |
69 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 65,000 | 43,500 |
70 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Lần | 92,000 | 43,500 |
71 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào | Lần | 94,000 | 58,300 |
72 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 51,000 | 37,300 |
73 | Vi nấm nhuộm soi DNT | Lần | 73,000 | 45,500 |
74 | PT hỗn hợp (TQ hỗn hợp) | Lần | 111,000 | |
75 | APTT hỗn hợp (TCK hỗn hợp) | Lần | 130,000 | |
76 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu). | Lần | 15,300 | 15,300 |
77 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Lần | 160,000 | 74,600 |
78 | Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) | Lần | 78,000 | |
79 | Định lượng D-Dimer | Lần | 458,000 | 272,900 |
80 | Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu (Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch)) | Lần | 188,000 | 93,300 |
81 | Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) (bằng phương pháp Gelcard) | Lần | 199,000 | 93,300 |
82 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Lần | 1,538,000 | 248,800 |
83 | Định lượng Antithrombin III | Lần | 562,000 | 148,400 |
MIỄN DỊCH | ||||
84 | HBsAg miễn dịch tự động | Lần | 108,000 | 81,700 |
85 | HBsAb định lượng | Lần | 145,000 | 126,400 |
86 | HBeAg miễn dịch tự động | Lần | 144,000 | 104,400 |
87 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 109,000 | 104,400 |
88 | HBc total miễn dịch tự động | Lần | 157,000 | 78,300 |
89 | HCV Ab miễn dịch tự động | Lần | 161,000 | 130,500 |
90 | HIV Ab miễn dịch tự động | Lần | 127,000 | 116,400 |
91 | Treponema pallidum RPR định tính | Lần | 36,000 | 36,000 |
92 | Định lượng HbA1c | Lần | 188,000 | 105,300 |
93 | Định lượng Homocystein [Máu] | Lần | 155,000 | 151,200 |
94 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) | Lần | 104,000 | 61,700 |
95 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) | Lần | 105,000 | 67,300 |
96 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) | Lần | 164,000 | 95,300 |
97 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) | Lần | 163,000 | 89,700 |
98 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) | Lần | 206,000 | 156,200 |
99 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) | Lần | 219,000 | 144,200 |
100 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) | Lần | 177,000 | 89,700 |
101 | Định lượng Testosteron | Lần | 126,000 | 97,500 |
102 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) | Lần | 143,000 | 84,100 |
103 | Định lượng Cyfra 21- 1 | Lần | 134,000 | 100,900 |
104 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Lần | 162,000 | 142,500 |
NƯỚC TIỂU | ||||
105 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 38,000 | 28,600 |
106 | Hình dạng HC trong nước tiểu | Lần | 40,000 | |
107 | Cạo tìm nấm [Vi nấm soi tươi] | Lần | 60,000 | 45,500 |
108 | Đo hoạt độ Amylase /niệu | Lần | 47,000 | |
109 | Định lượng Canxi /niệu | Lần | 26,000 | 25,600 |
110 | Định lượng Canxi /niệu 24h | Lần | 26,000 | 25,600 |
111 | Định lượng Creatinin /niệu | Lần | 25,000 | 16,800 |
112 | Định lượng Creatinin /niệu 24h | Lần | 25,000 | 16,800 |
113 | Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu | Lần | 86,000 | 30,200 |
114 | Kali /niệu 24h | Lần | 25,000 | |
115 | Natri /niệu | Lần | 25,000 | |
116 | Natri /niệu 24h | Lần | 25,000 | |
117 | Điện giải niệu (Na, K, Cl) niệu | Lần | 66,000 | 30,200 |
118 | Định lượng Ure /niệu | Lần | 24,000 | 16,800 |
119 | Định lượng Ure /niệu 24h | Lần | 24,000 | 16,800 |
120 | Định lượng Axit Uric /niệu | Lần | 25,000 | 16,800 |
121 | Định lượng Axit Uric /niệu 24h | Lần | 25,000 | 16,800 |
122 | Định lượng Protein (nước tiểu) | Lần | 25,000 | 14,400 |
123 | Heroin/ Opiate/ Morphin định tính (nước tiểu) (test nhanh) | Lần | 67,000 | 44,800 |
124 | Hemoglobin niệu | Lần | 110,000 | |
VI SINH | ||||
125 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [máu, bộ 2 chai, 01 chai hiếu khí và 01 chai kỵ khí] | Lần | 2,000,000 | 325,200 |
126 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch âm đạo) | Lần | 530,000 | 325,200 |
127 | Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động | Lần | 581,000 | |
128 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | Lần | 270,000 | 213,800 |
129 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (mẫu đàm, lần 1) | Lần | 100,000 | 74,200 |
130 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (mẫu đàm, lần 2) | Lần | 100,000 | 74,200 |
131 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (dịch phế quản) | Lần | 100,000 | 74,200 |
132 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (dịch khác) | Lần | 100,000 | 74,200 |
133 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (đàm, định lượng) | Lần | 590,000 | 325,200 |
134 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch áp xe) | Lần | 530,000 | 325,200 |
135 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch màng phổi) | Lần | 530,000 | 325,200 |
136 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch não tủy) | Lần | 530,000 | 325,200 |
137 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch ổ bụng) | Lần | 530,000 | 325,200 |
138 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch phế quản, định lượng) | Lần | 530,000 | 325,200 |
139 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch vết thương) | Lần | 530,000 | 325,200 |
140 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (mẫu mủ) | Lần | 530,000 | 325,200 |
141 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu, định lượng] | Lần | 530,000 | 325,200 |
142 | Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) | Lần | 420,000 | 201,800 |
143 | Vi nấm soi tươi | Lần | 100,000 | 45,500 |
144 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch mật) | Lần | 530,000 | 325,200 |
KÝ SINH TRÙNG | ||||
145 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
146 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
147 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
148 | Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
149 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 200,000 | 194,700 |
150 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
151 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
152 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
153 | Vi nấm kháng thuốc trên máy tự động | Lần | 334,000 | |
154 | Paragonimus [Sán lá phổi] Ab miễn dịch tự động [IgM] | Lần | 306,000 | 306,000 |
155 | Paragonimus [Sán lá phổi] Ab miễn dịch tự động [IgG] | Lần | 306,000 | 306,000 |
156 | Cysticercus cellulosae [Sán lợn] Ab miễn dịch tự động [IgM] | Lần | 306,000 | 306,000 |
157 | Schistosoma [Sán máng] Ab miễn dịch tự động [IgM] | Lần | 306,000 | 306,000 |
158 | Fasciola [Sán lá gan lớn] Ab miễn dịch tự động [IgM] | Lần | 208,000 | 194,700 |
SINH HỌC PHÂN TỬ | ||||
159 | HBV genotype Real-time PCR | Lần | 1,578,000 | 1,578,000 |
160 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /đàm | Lần | 509,000 | 391,500 |
161 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /niệu | Lần | 509,000 | 391,500 |
162 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /dịch | Lần | 510,000 | 391,500 |
163 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 900,000 | 701,700 |
164 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | Lần | 879,000 | 861,700 |
165 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 1,826,000 | 1,351,700 |
166 | HCV đo tải lượng hệ thống tự động | Lần | 2,011,000 | 1,361,700 |
167 | CMV Real-time PCR (định lượng) | Lần | 1,542,000 | 771,700 |
168 | EBV Real-time PCR (định lượng) | Lần | 1,356,000 | 771,700 |
169 | Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Dịch (dịch quệt cổ tử cung, mủ hay dịch tiết niệu đạo, dịch hậu môn, họng, mủ mắt trẻ sơ sinh) | Lần | 514,000 | |
170 | Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Nước tiểu | Lần | 514,000 | |
171 | HSV Real-time PCR | Lần | 748,000 | 748,000 |
172 | Định lượng Streptococcus nhóm B bằng kỹ thuật Real Time PCR | Lần | 700,000 | |
173 | Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng (Hain test) | Lần | 920,000 | 771,700 |
174 | XN VSV gây nhiễm khuẩn hô hấp -Panel 4 (Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, Legionella pneumophila, H. influenzae, S.pneumoniae, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis) rPCR | Lần | 1,280,000 | |
175 | XN phát hiện tác nhân gây bệnh đường ruột-Panel 2 gồm 7 VK (Shigella spp/EIEC,Campylobacter spp,Yersinia enterocolitica,Vibrio spp,C. difficile toxin B,Aeromonas spp,Salmonella spp) rPCR | Lần | 1,110,000 | |
176 | Xác định alen HLA-B*27 trong viêm cột sống dính khớp bằng Realtime PCR | Lần | 1,280,000 | |
177 | Xét nghiệm đồng thời Enterobacteriaceae (E.coli, Klebsiella spp., Proteus spp.), Staphylococcus spp. và Streptococcus spp. gây viêm màng não bằng phương pháp realtime PCR | Lần | 1,730,000 | |
178 | Xét nghiệm 11 tác nhân virus gây viêm phổi (hPiv typ 1,2,3,4; hCov typ E229, OC43; hRV; hAdv typ B,C,E; hBov) bằng phương pháp real-time PCR | Lần | 2,300,000 | |
II. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
CHỤP CT-SCAN | ||||
179 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,670,000 | 550,100 |
180 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 2,000,000 | 663,400 |
181 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 550,100 |
182 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,250,000 | 1,732,400 |
183 | Chụp CLVT mạch máu não + sọ não có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,100,000 | 1,732,400 |
184 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,100,000 | 1,732,400 |
185 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,240,000 | 1,732,400 |
186 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,450,000 | 1,732,400 |
187 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,670,000 | 550,100 |
188 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 2,000,000 | 663,400 |
189 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,700,000 | 550,100 |
190 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 550,100 |
191 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 663,400 |
192 | Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,240,000 | 663,400 |
193 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 550,100 |
194 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] | Lần | 1,000,000 | 550,100 |
195 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) | Lần | 2,350,000 | 1,732,400 |
196 | Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | Lần | 4,800,000 | 1,972,300 |
197 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] | Lần | 1,670,000 | 1,486,800 |
198 | Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] | Lần | 2,000,000 | 1,732,400 |
199 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] | Lần | 1,240,000 | 1,240,000 |
200 | Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] | Lần | 1,240,000 | 1,240,000 |
201 | Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát,di căn,đáp ứng điều trị ung thư,để chỉ định PT, hóa trị, xạ trị,điều trị đích,miễn dịch] | Lần | 2,000,000 | 1,732,400 |
CHỤP MRI | ||||
202 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
203 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản từ | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
204 | Chụp CHT vùng chậu có tiêm chất tương phản từ (gồm: chụp CHT tử cung-phần phụ,tiền liệt tuyến,đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
205 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
206 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
207 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ không tiêm tương phản từ | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
208 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
209 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực không tiêm tương phản từ | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
210 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
211 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
212 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
213 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân từ (defecography-MR) | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
214 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
215 | Chụp cộng hưởng từ khớp (không chích thuốc tương phản nội khớp) | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
216 | Chụp cộng hưởng từ khớp (không chích thuốc tương phản từ) | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
217 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản từ (gan-mật) | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
218 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản từ (gan-mật) | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
219 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
220 | Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm chất tương phản từ | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
221 | Chụp cộng hưởng từ tim có tiêm tương phản từ | Lần | 3,650,000 | 2,250,800 |
222 | Chụp cộng hưởng từ xương và phần mềm chi có tiêm tương phản từ | Lần | 3,150,000 | 2,250,800 |
223 | Chụp cộng hưởng từ xương và phần mềm chi không tiêm tương phản từ | Lần | 2,300,000 | 1,341,500 |
SIÊU ÂM | ||||
224 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 nhân qua siêu âm | Lần | 400,000 | 171,900 |
225 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 400,000 | 89,300 |
226 | Siêu âm ổ bụng | Lần | 150,000 | 58,600 |
227 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ | Lần | 150,000 | 58,600 |
228 | Siêu âm đàn hồi mô (gan) | Lần | 750,000 | 89,300 |
229 | Siêu âm ổ bụng (đo thể tích nước tiểu) | Lần | 150,000 | 58,600 |
230 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 400,000 | 252,300 |
231 | Siêu âm Doppler màu động mạch cảnh | Lần | 400,000 | 252,300 |
232 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 400,000 | 252,300 |
233 | Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới | Lần | 400,000 | 252,300 |
234 | Siêu âm phần mềm | Lần | 150,000 | 58,600 |
235 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) [đo kính nội nhãn] | Lần | 320,000 | 69,700 |
236 | Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) | Lần | 270,000 | 58,600 |
237 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 270,000 | 195,600 |
238 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Lần | 500,000 | 195,600 |
239 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 150,000 | 58,600 |
240 | Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến mang tai) | Lần | 150,000 | 58,600 |
241 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 150,000 | 58,600 |
242 | Siêu âm Doppler mạch máu (chi trên) | Lần | 400,000 | 252,300 |
243 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | Lần | 380,000 | 252,300 |
244 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 200,000 | 58,600 |
245 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 450,000 | 89,300 |
246 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm khảo sát hình thái học) | Lần | 450,000 | 58,600 |
247 | Siêu âm 4D thai nhi | Lần | 450,000 | 58,600 |
248 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay...) | Lần | 150,000 | 58,600 |
SIÊU ÂM TIM | ||||
249 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Lần | 900,000 | 834,300 |
250 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 280,000 | 252,300 |
251 | Siêu âm Doppler tim (tại giường) | Lần | 280,000 | 252,300 |
252 | Siêu âm Doppler tim thai | Lần | 500,000 | 252,300 |
253 | Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) | Lần | 950,000 | 616,300 |
254 | Siêu âm Doppler tim thai (song thai trở lên) | Lần | 600,000 | 252,300 |
255 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (3D/4D) | Lần | 1,200,000 | 834,300 |
256 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (Siêu âm tim đánh dấu mô) | Lần | 500,000 | 252,300 |
257 | Siêu âm tim 4D (Siêu âm Doppler màu 4D qua thành ngực) | Lần | 500,000 | 486,300 |
258 | Siêu âm Doppler tim thai (sàng lọc) | Lần | 350,000 | 252,300 |
X-QUANG | ||||
259 | Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
260 | Chụp X-quang bàn tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
261 | Chụp X-quang Blondeau và Hirtz số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
262 | Chụp X-quang Bụng không sửa soạn số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 73,300 |
263 | Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
264 | Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
265 | Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
266 | Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
267 | Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim | Lần | 220,000 | 73,300 |
268 | Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
269 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi - ngửa) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
270 | Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
271 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
272 | Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa 1 phim | Lần | 270,000 | 73,300 |
273 | Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
274 | Chụp X-quang Khớp vai thẳng và nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
275 | Chụp X-quang Khớp vai T-N Lamy số hóa 1 phim | Lần | 220,000 | 73,300 |
276 | Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 73,300 |
277 | Chụp X-quang KUB số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 100,000 |
278 | Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa 1 phim | Lần | 100,000 | 73,300 |
279 | Chụp X-quang Xương gót thẳng-nghiêng số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
280 | Chụp X-quang quanh chóp răng (1 film) | Lần | 50,000 | 23,700 |
281 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa 1 phim | Lần | 130,000 | 73,300 |
282 | Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 2 bên (tư thế đứng) 2 phim số hóa 1 phim | Lần | 270,000 | 105,300 |
283 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Lần | 230,000 | 73,300 |
III. NỘI SOI | ||||
284 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 2,000,000 | 1,743,100 |
285 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | Lần | 900,000 | 352,100 |
286 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 1,300,000 | 793,800 |
287 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật, hút đàm (tại giường) | Lần | 2,500,000 | 793,800 |
288 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) | Lần | 800,000 | 493,800 |
289 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) | Lần | 550,000 | 215,200 |
290 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) | Lần | 450,000 | 215,200 |
291 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 800,000 | 549,900 |
292 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết | Lần | 1,000,000 | 545,500 |
293 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) | Lần | 2,300,000 | 276,500 |
294 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) | Lần | 2,800,000 | 677,500 |
295 | Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) | Lần | 700,000 | 276,500 |
296 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) | Lần | 3,200,000 | 677,500 |
297 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) | Lần | 2,700,000 | 677,500 |
298 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) | Lần | 3,100,000 | 677,500 |
299 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có thuốc) | Lần | 1,200,000 | 468,800 |
300 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) | Lần | 700,000 | 323,500 |
301 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có thuốc) | Lần | 800,000 | 323,500 |
302 | Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết, hút đàm | Lần | 1,500,000 | 1,204,300 |
303 | Nội soi phế quản ống mềm (gây mê) | Lần | 3,000,000 | 1,508,100 |
304 | Nội soi phế quản ống mềm (gây mê) (không sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 6,200,000 | 1,508,100 |
305 | Nội soi đại tràng cắt polyp ≤ 1 cm gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,400,000 | 1,108,300 |
306 | Nội soi đại tràng cắt polyp > 1 cm hoặc nhiều polyp gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,700,000 | 1,743,100 |
307 | Nội soi dạ dày cắt polyp gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,500,000 | 1,108,300 |
308 | Nội soi dạ dày thắt gây mê (có soi chẩn đoán) | Lần | 3,000,000 | 798,300 |
IV. ĐIỀU TRỊ TRƯƠNG LỰC CƠ | ||||
309 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) [Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt nửa mặt] | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
310 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) [Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt mi mắt 2 bên] | Lần | 1,200,000 | 1,200,000 |
311 | Tiêm Botumlinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cổ | Lần | 4,600,000 | 1,260,800 |
312 | Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực đoạn | Lần | 2,100,000 | |
313 | Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực chi trên một bên | Lần | 2,100,000 | 1,260,800 |
314 | Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực phát âm | Lần | 1,200,000 | |
315 | Tiêm Botulinum Toxin điều trị tăng tiết nước bọt | Lần | 1,100,000 | |
316 | Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ chi trên một bên | Lần | 3,100,000 | 1,260,800 |
317 | Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị Migraine mạn | Lần | 2,250,000 | |
V. ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG - CƠ MỠ | ||||
318 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng) | Lần | 200,000 | |
319 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cẳng tay một bên) | Lần | 200,000 | |
320 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên) | Lần | 200,000 | |
321 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cổ xương đùi một bên) | Lần | 400,000 | 148,300 |
322 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cẳng tay một bên) | Lần | 400,000 | 148,300 |
323 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên + cẳng tay một bên) | Lần | 400,000 | 148,300 |
VI. GIẢI PHẪU BỆNH | ||||
324 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Lần | 1,244,000 | 633,700 |
325 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) | Lần | 374,000 | 374,000 |
326 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể Ki67) | Lần | 564,000 | 510,400 |
327 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (mẫu sinh thiết nội soi trả kết quả trong ngày) | Lần | 607,000 | 388,800 |
328 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ cắt tử cung toàn phần) | Lần | 999,000 | 388,800 |
329 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ cắt mô tuyến giáp) | Lần | 1,307,000 | 388,800 |
330 | Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep (Thực hiện trên mẫu phết bệnh phẩm tế bào cổ tử cung phương pháp nhúng dịch Liqui-prep) | Lần | 500,000 | 417,200 |
331 | Cellblock (khối tế bào) (mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng…) | Lần | 658,000 | 271,700 |
332 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm cắt mô hạch khảo sát tế bào ung thư di căn) | Lần | 1,383,000 | 388,800 |
333 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ tụy, lách, u túi mật, gan) | Lần | 1,470,000 | 388,800 |
334 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ dạ dày, ruột non, đại tràng, trực tràng) | Lần | 1,383,000 | 388,800 |
335 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,chuyển, đúc,cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết(bệnh phẩm mổ u tuyến mang tai,nghi ung thư da,u sau phúc mạc,u mạc treo và nơi khác) | Lần | 1,383,000 | 388,800 |
336 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể CD20) | Lần | 517,000 | 510,400 |
337 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Lần | 500,000 | 388,800 |
VII. TAI MŨI HỌNG | ||||
338 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 270,000 | 116,100 |
339 | Nội soi tai | Lần | 100,000 | 40,000 |
340 | Nội soi mũi xoang | Lần | 100,000 | 40,000 |
341 | Nội soi họng | Lần | 100,000 | 40,000 |
342 | Đo thính lực đơn âm | Lần | 200,000 | 49,500 |
343 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | Lần | 100,000 | 34,500 |
344 | Đo nhĩ lượng | Lần | 100,000 | 34,500 |
VIII. THĂM DÒ CHỨC NĂNG | ||||
345 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang (màu) | Lần | 300,000 | 222,300 |
346 | Điện tim thường (ECG) | Lần | 50,000 | 39,900 |
347 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Lần | 450,000 | 236,600 |
348 | Đo áp lực hậu môn trực tràng | Lần | 220,000 | 220,000 |
349 | Đo chức năng hô hấp có thuốc | Lần | 300,000 | 144,300 |
350 | Đo chức năng hô hấp không thuốc | Lần | 200,000 | 144,300 |
351 | Đo đa ký giấc ngủ (PSG) | Lần | 4,000,000 | 2,343,500 |
352 | Đo Điện cơ (EMG) | Lần | 680,000 | 135,300 |
353 | Đo Điện não (EEG) | Lần | 400,000 | 75,200 |
354 | Holter điện tâm đồ | Lần | 500,000 | 215,800 |
355 | Đo kính và cấp toa kính | Lần | 100,000 | |
356 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Lần | 90,000 | 31,600 |
357 | Đo phản xạ đại tiện | Lần | 220,000 | |
358 | Điện tim thường tại giường | Lần | 50,000 | 39,900 |
359 | Holter huyết áp | Lần | 500,000 | 215,800 |
360 | Đo nồng độ chất Indocyanine Green (ICG) | Lần | 3,500,000 | |
361 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | Lần | 300,000 | |
362 | Đo thành phần cơ thể | Lần | 100,000 | |
363 | Ghi điện não thường quy (Điện não thường quy tại giường) | Lần | 570,000 | 75,200 |
364 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần | 300,000 | |
365 | Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) | Lần | 100,000 | |
366 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | Lần | 1,050,000 | 155,600 |
367 | Đo FeNo miệng | Lần | 430,000 | 430,000 |
368 | Test thần kinh tự chủ | Lần | 1,000,000 | |
369 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [trong cuộc đẻ] | Lần | 300,000 | 55,000 |
IX. VẬT LÝ TRỊ LIỆU | ||||
370 | Điều trị bằng sóng siêu âm | Lần | 60,000 | 48,700 |
371 | Dòng điện giảm đau Bernard Dòng TENS | Lần | 75,000 | |
372 | Kích thích điện > 3 cơ [Điều trị bằng dòng điện một chiều đều] | Lần | 75,000 | 48,900 |
373 | Kỹ thuật di động mô mềm ( Soft Tissue Mobilization) | Lần | 50,000 | |
374 | Tập kéo dãn | Lần | 70,000 | |
375 | Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. | Lần | 80,000 | 59,300 |
376 | VLTL và PHCN cho người bệnh đau lưng | Lần | 275,000 | |
377 | VLTL và PHCN cho người bệnh liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Lần | 155,000 | |
378 | VLTL và PHCN cho người bệnh tai biến mạch não | Lần | 305,000 | |
379 | VLTL và PHCN thay khớp hông toàn phần | Lần | 220,000 | |
380 | VLTL và PHCN trật khớp vai | Lần | 280,000 | |
381 | Tập thăng bằng | Lần | 70,000 | |
382 | Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) | Lần | 140,000 | |
383 | Hoạt động trị liệu | Lần | 200,000 | |
384 | Ngôn ngữ trị liệu | Lần | 200,000 | |
385 | Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ADL) | Lần | 150,000 | |
386 | Tập điều hợp vận động | Lần | 80,000 | |
387 | Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh [người bệnh thở máy] | Lần | 400,000 | |
388 | Tập vận động toàn thân 30 phút [người bệnh chăm sóc tích cực không thở máy] | Lần | 300,000 | 59,300 |
C. PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT | ||||
I. DSA_CAN THIỆP | ||||
389 | Bít thông liên nhĩ dưới DSA | Lần | 14,000,000 | 7,118,100 |
390 | Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) dưới DSA | Lần | 11,800,000 | 9,368,100 |
391 | Chụp động mạch vành dưới DSA | Lần | 8,100,000 | 6,218,100 |
392 | Chụp động mạch não dưới DSA | Lần | 8,200,000 | 5,840,300 |
393 | Chụp, nong và đặt stent động mạch vành | Lần | 15,300,000 | 7,118,100 |
394 | Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim dưới DSA | Lần | 7,300,000 | 2,077,900 |
395 | Thông tim chụp buồng tim chẩn đoán dưới DSA | Lần | 10,200,000 | 6,218,100 |
396 | Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền | Lần | 8,100,000 | 5,840,300 |
397 | Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền | Lần | 15,300,000 | 9,368,100 |
398 | Đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) | Lần | 7,400,000 | |
399 | Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) | Lần | 8,100,000 | 5,840,300 |
400 | Nong, đặt Stent đường mật số hóa xóa nền | Lần | 11,300,000 | 3,918,100 |
401 | Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền | Lần | 11,800,000 | 9,968,100 |
402 | Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường (bao gồm thăm dò và cắt đốt) | Lần | 13,900,000 | 2,157,100 |
II. ĐƠN VỊ CAN THIỆP MẠCH TẠNG | ||||
403 | Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) | Lần | 12,400,000 | 9,418,100 |
404 | Chụp và nút dị dạng mạch các tạng dưới DSA | Lần | 12,400,000 | 9,418,100 |
405 | Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền | Lần | 8,600,000 | 5,840,300 |
406 | Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền | Lần | 12,400,000 | 9,418,100 |
407 | Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền | Lần | 12,800,000 | 9,418,100 |
408 | Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền | Lần | 12,400,000 | 9,418,100 |
409 | Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền | Lần | 12,400,000 | 9,418,100 |
410 | Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền | Lần | 14,500,000 | 9,418,100 |
III. HẬU MÔN TRỰC TRÀNG | ||||
411 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] | Lần | 7,700,000 | 2,276,400 |
412 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] | Lần | 7,600,000 | 2,276,400 |
413 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong [vị trí 3 giờ và 9 giờ] [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,276,400 |
414 | Phẫu thuật trĩ độ III [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,276,400 |
415 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển [phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson] [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,276,400 |
416 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,276,400 |
417 | Phẫu thuật Longo | Lần | 5,600,000 | 2,507,900 |
418 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 7,700,000 | 2,276,400 |
419 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | Lần | 5,500,000 | 2,276,400 |
420 | Phẫu thuật tạo hình hậu môn | Lần | 7,900,000 | |
421 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 4,100,000 | 399,000 |
422 | Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột [gây tê] | Lần | 8,800,000 | |
423 | Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) | Lần | 6,300,000 | |
424 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Gây mê) | Lần | 8,400,000 | 2,816,900 |
425 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây mê) | Lần | 6,600,000 | 2,816,900 |
426 | Phẫu thuật trĩ độ III (Gây mê) | Lần | 6,700,000 | 2,816,900 |
427 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây mê) | Lần | 6,600,000 | 2,816,900 |
428 | Phẫu thuật Longo (Gây mê) | Lần | 6,700,000 | 2,507,900 |
429 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (Gây mê) | Lần | 8,700,000 | 2,816,900 |
430 | Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột (Gây mê) | Lần | 9,800,000 | 4,764,100 |
431 | Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) (Gây mê) | Lần | 7,200,000 | |
432 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] | Lần | 7,600,000 | 2,276,400 |
433 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây mê) | Lần | 8,400,000 | 2,816,900 |
IV. LỒNG NGỰC MẠCH MÁU | ||||
434 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | Lần | 11,300,000 | 3,433,300 |
435 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 12,800,000 | 7,392,200 |
436 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 6,400,000 | 399,000 |
437 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi | Lần | 12,800,000 | 3,433,300 |
438 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | 8,400,000 | 1,857,900 |
439 | Mở ngực thăm dò | Lần | 10,600,000 | 3,595,500 |
440 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm (RFA bướu giáp) | Lần | 7,300,000 | |
441 | Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng Laser nội mạch (1 chân) (Gây mê) | Lần | 8,600,000 | 2,157,100 |
442 | Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng Laser nội mạch (2 chân) (Gây mê) | Lần | 8,700,000 | 2,157,100 |
443 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (1 chân) | Lần | 8,300,000 | 2,057,100 |
444 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (2 chân) | Lần | 8,400,000 | 2,057,100 |
445 | Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu | Lần | 14,500,000 | 5,712,200 |
446 | Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu | Lần | 14,500,000 | 5,712,200 |
447 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch | Lần | 14,700,000 | 9,272,200 |
448 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 10,400,000 | 1,176,100 |
449 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (gây tê) | Lần | 9,200,000 | 1,176,100 |
450 | Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi (Gây mê) | Lần | 12,300,000 | 3,433,300 |
451 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương (Gây mê) | Lần | 8,500,000 | 1,857,900 |
452 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm (RFA bướu giáp) (Gây tê) | Lần | 7,400,000 | |
453 | Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) [gây mê] | Lần | 15,800,000 | 3,433,300 |
454 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [2 bên] | Lần | 14,400,000 | 3,663,800 |
455 | Dẫn lưu màng phổi (Dẫn lưu màng phổi tối thiểu) | Lần | 5,400,000 | 153,700 |
V. MẮT | ||||
456 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) | Lần | 6,500,000 | 1,385,400 |
457 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 8,700,000 | 1,202,600 |
458 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | Lần | 8,700,000 | 1,344,100 |
459 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 6,300,000 | 930,200 |
460 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 6,300,000 | 570,300 |
461 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 5,100,000 | 85,500 |
462 | Mổ quặm bẩm sinh (2 mắt) | Lần | 7,300,000 | 698,800 |
463 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | Lần | 8,700,000 | 1,344,100 |
464 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | Lần | 6,200,000 | 1,032,600 |
465 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Lần | 8,700,000 | 1,194,100 |
466 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 6,300,000 | 698,800 |
467 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 8,700,000 | 2,752,600 |
468 | Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt | Lần | 6,400,000 | 813,600 |
469 | Khâu giác mạc (củng giác mạc phức tạp) | Lần | 8,700,000 | 799,600 |
470 | Khâu củng mạc | Lần | 8,700,000 | 849,600 |
VI. NGOẠI THẦN KINH | ||||
471 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 11,800,000 | 6,095,200 |
472 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 15,500,000 | 5,669,600 |
473 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 14,400,000 | 4,474,500 |
474 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Lần | 15,500,000 | 4,969,100 |
475 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 16,200,000 | 2,698,800 |
476 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất | Lần | 15,500,000 | 4,474,500 |
477 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 12,200,000 | 2,698,800 |
478 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 16,200,000 | 5,074,300 |
479 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | Lần | 17,700,000 | 5,105,100 |
480 | Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri | Lần | 19,500,000 | |
481 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ] | Lần | 9,800,000 | 2,698,800 |
482 | Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước | Lần | 17,000,000 | 4,969,100 |
483 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [Giải phóng rễ thần kinh thắt lưng] | Lần | 14,700,000 | 2,698,800 |
484 | Phẫu thuật Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng | Lần | 16,300,000 | 7,667,700 |
485 | Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ | Lần | 23,400,000 | 8,105,200 |
486 | Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não | Lần | 23,300,000 | 7,447,200 |
487 | Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa | Lần | 23,300,000 | 8,270,700 |
488 | Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ | Lần | 29,000,000 | 7,594,200 |
489 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng | Lần | 20,500,000 | 5,669,600 |
490 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não | Lần | 21,200,000 | 5,669,600 |
491 | Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn của huỳnh quang | Lần | 13,300,000 | 3,433,300 |
492 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ (Gây mê) | Lần | 15,500,000 | 4,474,500 |
493 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ-Gây mê] | Lần | 10,500,000 | 2,698,800 |
494 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây mê) | Lần | 16,100,000 | 2,698,800 |
495 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (cột sống cổ) | Lần | 13,300,000 | 5,496,100 |
496 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V | Lần | 37,400,000 | 5,201,900 |
VII. NIỆU THẬN | ||||
497 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) | Lần | 11,300,000 | 1,010,000 |
498 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 15,800,000 | 2,434,500 |
499 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 12,300,000 | 3,015,000 |
500 | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT, Sling) | Lần | 11,700,000 | 2,396,200 |
501 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 14,100,000 | 4,497,100 |
502 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 15,000,000 | 3,279,000 |
503 | Phẫu thuật lấy sỏi thận | Lần | 13,200,000 | 4,569,100 |
504 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 13,400,000 | 4,497,100 |
505 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 11,300,000 | 1,345,000 |
506 | Tán sỏi qua nội soi sỏi thận | Lần | 14,100,000 | 4,343,300 |
507 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 10,100,000 | 4,596,000 |
508 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ | Lần | 13,000,000 | 7,825,900 |
509 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (Gây mê) | Lần | 14,100,000 | 4,497,100 |
510 | Cắt cổ bàng quang (Gây mê) | Lần | 12,400,000 | 5,887,300 |
511 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (Gây mê) | Lần | 13,100,000 | 3,015,000 |
512 | Cắt bỏ tinh hoàn (Gây mê) | Lần | 6,500,000 | 2,490,900 |
513 | Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT, Sling) (Gây tê) | Lần | 10,600,000 | 2,396,200 |
514 | Cắm niệu quản bàng quang (1 bên) (Gây mê) | Lần | 13,700,000 | 3,433,300 |
515 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ) (Gây tê) | Lần | 9,200,000 | 950,500 |
516 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 14,900,000 | 4,781,900 |
517 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (gây mê) | Lần | 12,500,000 | 1,345,000 |
518 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục (Phẫu thuật nội soi cố định âm đạo vào mỏm nhô) | Lần | 16,400,000 | 9,585,300 |
519 | Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu (Phẫu thuật sa tạng chậu khoang trước sử dụng mesh 4 nhánh) (gây mê) | Lần | 10,300,000 | 6,477,300 |
520 | Nội soi bàng quang cắt u [gây mê] | Lần | 13,400,000 | 5,030,900 |
521 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [tiểu phẫu] | Lần | 2,700,000 | 953,800 |
VIII. NỘI SOI | ||||
522 | Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày (phòng mổ) | Lần | 5,400,000 | 2,745,200 |
523 | Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon (phòng mổ) | Lần | 4,800,000 | 798,300 |
524 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm (phòng mổ) | Lần | 4,400,000 | 1,108,300 |
525 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (phòng mổ) | Lần | 5,500,000 | 1,743,100 |
526 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (phòng mổ) | Lần | 3,600,000 | 798,300 |
527 | Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 4,500,000 | 1,108,300 |
528 | Nội soi can thiệp - cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 5,800,000 | 1,743,100 |
529 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,800,000 | 798,300 |
530 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (phòng mổ) | Lần | 4,300,000 | 798,300 |
531 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 4,600,000 | 798,300 |
532 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 4,300,000 | 677,500 |
533 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 4,200,000 | 677,500 |
534 | Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) (phòng mổ) | Lần | 4,200,000 | 677,500 |
535 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (phòng mổ) | Lần | 3,600,000 | 352,100 |
536 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,800,000 | 677,500 |
537 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 352,100 |
538 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) | Lần | 3,300,000 | 493,800 |
539 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,100,000 | 276,500 |
540 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) | Lần | 2,700,000 | 276,500 |
541 | Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) | Lần | 3,700,000 | 276,500 |
542 | Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) | Lần | 2,800,000 | 276,500 |
543 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) | Lần | 2,600,000 | 323,500 |
544 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) | Lần | 2,300,000 | 215,200 |
545 | Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi dạ dày (phòng mổ) | Lần | 4,100,000 | 798,300 |
546 | Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (phòng mổ) | Lần | 4,100,000 | 656,700 |
IX. PHẪU THUẬT TIM | ||||
547 | Phẫu thuật vá thông liên thất | Lần | 40,500,000 | 18,650,800 |
548 | Phẫu thuật vá thông liên nhĩ | Lần | 39,100,000 | 18,650,800 |
549 | Phẫu thuật thay van hai lá | Lần | 42,100,000 | 18,650,800 |
550 | Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) | Lần | 26,400,000 | 16,155,000 |
551 | Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh | Lần | 26,000,000 | 16,155,000 |
552 | Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần, trung gian | Lần | 44,400,000 | 18,650,800 |
553 | Phẫu thuật Đóng thông liên thất/ Bệnh nhân có tăng áp lực động mạch phổi nặng | Lần | 42,600,000 | 18,650,800 |
554 | Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần | Lần | 40,800,000 | 18,650,800 |
555 | Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái | Lần | 40,300,000 | 17,556,100 |
556 | Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ tứ chứng Fallot | Lần | 44,400,000 | 18,650,800 |
557 | Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp (phẫu thuật Glenn Shunt) | Lần | 40,800,000 | 16,155,000 |
558 | Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu | Lần | 25,800,000 | 13,594,200 |
559 | Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo | Lần | 39,200,000 | 17,556,100 |
560 | Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp | Lần | 44,600,000 | 18,650,800 |
561 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo | Lần | 51,700,000 | 19,650,800 |
562 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim [Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành kết hợp phẫu thuật van tim] | Lần | 53,000,000 | 19,650,800 |
563 | Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) | Lần | 54,000,000 | 18,650,800 |
564 | Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ | Lần | 58,500,000 | 19,820,600 |
565 | Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp | Lần | 55,600,000 | 18,650,800 |
566 | Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá | Lần | 52,000,000 | 18,650,800 |
567 | Phẫu thuật nội soi thay van hai lá | Lần | 46,600,000 | 18,650,800 |
568 | Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ | Lần | 45,100,000 | 18,650,800 |
569 | Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (Phẫu thuật tạo hình van ba lá kết hợp tạo hình hoặc thay van hai lá) | Lần | 51,100,000 | 18,650,800 |
570 | Phẫu thuật thay van động mạch chủ (có vôi hóa van động mạch chủ) | Lần | 43,900,000 | 18,650,800 |
571 | Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên (Phẫu thuật Bentall) (có vôi hóa van động mạch chủ) | Lần | 58,300,000 | 18,650,800 |
572 | Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ (có vôi hóa van động mạch chủ) | Lần | 51,100,000 | 18,650,800 |
X. RĂNG HÀM MẶT | ||||
573 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 12,100,000 | 3,397,900 |
574 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm | Lần | 12,100,000 | 3,397,900 |
575 | Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ | Lần | 19,500,000 | 3,638,600 |
576 | Phẫu thuật đóng lỗ thông miệng - xoang/lỗ thủng khẩu cái | Lần | 11,900,000 | |
577 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng | Lần | 9,700,000 | 2,888,600 |
578 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 11,300,000 | 2,888,600 |
579 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 12,800,000 | 2,897,900 |
580 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (Phòng mổ) | Lần | 11,100,000 | 3,228,100 |
581 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm (Phòng mổ) | Lần | 8,500,000 | 1,051,700 |
582 | Lấy u lành vùng hàm mặt dưới 3cm (Phòng mổ) | Lần | 6,500,000 | 2,928,100 |
583 | Lấy u lành vùng hàm mặt trên 3cm (Phòng mổ) | Lần | 11,300,000 | 2,928,100 |
584 | Phẫu thuật cắt bỏ u máu vùng hàm mặt (Phòng mổ) | Lần | 11,800,000 | 3,488,600 |
585 | Phẫu thuật kết hợp xương hàm - gò má 1 bên (Phòng mổ) | Lần | 15,500,000 | 2,636,500 |
586 | Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới (Phòng mổ) | Lần | 7,700,000 | 1,857,900 |
587 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương (Phòng mổ) | Lần | 8,200,000 | 239,500 |
588 | Phẫu thuật nâng xương má 1 bên (Phòng mổ) | Lần | 13,000,000 | |
589 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt (Phòng mổ) | Lần | 8,100,000 | 2,497,500 |
590 | Lấy u lành vùng hàm mặt trên 3cm (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 12,500,000 | 2,928,100 |
591 | Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 8,700,000 | 1,857,900 |
592 | Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 9,600,000 | 1,857,900 |
593 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 9,400,000 | |
594 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt (Phòng mổ) (Gây mê) | Lần | 10,700,000 | |
595 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt (Phòng mổ) | Lần | 13,000,000 | |
XI. SẢN - PHỤ KHOA | ||||
596 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 7,100,000 | 3,628,800 |
597 | Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng | Lần | 7,700,000 | |
598 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 10,700,000 | 5,503,300 |
599 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) + nạo lòng tử cung | Lần | 8,100,000 | 4,110,800 |
600 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 10,000,000 | 4,308,300 |
601 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 5,000,000 | 2,305,100 |
602 | Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây mê) | Lần | 3,000,000 | |
603 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 11,000,000 | 4,168,300 |
604 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 11,400,000 | 2,434,500 |
605 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 11,000,000 | 5,503,300 |
606 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 7,100,000 | 3,217,800 |
607 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 12,200,000 | 5,503,300 |
608 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 12,170,000 | 6,548,300 |
609 | Phẫu thuật mở bụng cắt phần phụ trái | Lần | 6,720,000 | 3,217,800 |
610 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai-gây tê] | Lần | 11,200,000 | 1,773,600 |
611 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) | Lần | 10,700,000 | 2,604,800 |
612 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây mê) | Lần | 14,300,000 | 4,739,300 |
613 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ | Lần | 7,600,000 | 786,700 |
614 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 2 lần - gây tê] | Lần | 11,500,000 | 2,631,000 |
615 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây mê) | Lần | 11,000,000 | 3,376,200 |
616 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) | Lần | 12,100,000 | 5,503,300 |
617 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (u >=10 cm) | Lần | 11,600,000 | 5,503,300 |
618 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (phức tạp) | Lần | 16,000,000 | 6,346,300 |
619 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 13,400,000 | 6,346,300 |
620 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (sẩy thai từ 12 tuần đến 24 tuần) | Lần | 4,600,000 | |
621 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [đơn thai-gây tê] | Lần | 9,900,000 | 1,773,600 |
622 | Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) | Lần | 6,900,000 | 786,700 |
623 | Đẻ khó (sanh giúp) ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) | Lần | 8,100,000 | 1,141,900 |
624 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 1 lần - gây tê] | Lần | 10,400,000 | 2,631,000 |
XII. TAI MŨI HỌNG | ||||
625 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 10,200,000 | 4,058,900 |
626 | Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần | Lần | 16,300,000 | 5,352,100 |
627 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 8,500,000 | 1,761,400 |
628 | Cắt cuốn dưới mũi (gây mê) | Lần | 8,500,000 | |
629 | Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu | Lần | 14,400,000 | 4,535,700 |
630 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn + cắt xương cuống dưới | Lần | 8,600,000 | 3,526,900 |
631 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 15,500,000 | 5,537,100 |
632 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 10,400,000 | 4,058,900 |
633 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Lần | 8,500,000 | 852,900 |
634 | Phẫu thuật đặt Diabolo | Lần | 12,700,000 | 3,209,900 |
635 | Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang | Lần | 17,900,000 | 6,463,600 |
636 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa | Lần | 11,400,000 | 3,180,600 |
637 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 11,300,000 | 4,211,900 |
638 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 11,300,000 | 3,526,900 |
639 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán | Lần | 11,400,000 | 4,211,900 |
640 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn | Lần | 11,300,000 | 3,526,900 |
641 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm | Lần | 12,000,000 | 4,211,900 |
642 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm | Lần | 11,400,000 | 4,211,900 |
643 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình vách ngăn | Lần | 11,300,000 | 3,526,900 |
644 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn dưới | Lần | 12,000,000 | 4,211,900 |
645 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 11,400,000 | 4,211,900 |
646 | Mổ dò khe mang các loại | Lần | 15,200,000 | |
647 | Phẫu thuật treo sụn phễu | Lần | 15,200,000 | 2,333,000 |
648 | Vét hạch cổ bảo tồn | Lần | 15,000,000 | 4,287,100 |
649 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | Lần | 15,000,000 | 4,287,100 |
650 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Lần | 14,800,000 | 2,804,100 |
651 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) | Lần | 10,700,000 | 3,180,600 |
652 | Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy | Lần | 11,200,000 | 5,244,100 |
653 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) (gây mê) | Lần | 6,400,000 | 3,209,900 |
654 | Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng | Lần | 11,400,000 | 3,180,600 |
655 | Mở khí quản qua da bằng bóng nong (mở khí quản nong xuyên da) | Lần | 11,900,000 | |
XIII. TẠO HÌNH | ||||
656 | Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí (Thẩm mỹ) | Lần | 12,170,000 | |
657 | Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới 2 bên (Thẩm mỹ) | Lần | 11,980,000 | |
658 | Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thẩm mỹ) | Lần | 12,760,000 | |
659 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp | Lần | 15,700,000 | |
660 | Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn (Thẩm mỹ) | Lần | 34,660,000 | |
661 | Phẫu thuật Cắt bao túi ngực co rút 1 bên (Thẩm mỹ) | Lần | 15,910,000 | |
662 | Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi | Lần | 11,390,000 | |
663 | Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản) | Lần | 11,400,000 | 2,988,600 |
664 | Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên) (Thẩm mỹ) | Lần | 29,450,000 | |
665 | Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm) (Gây tê) (Thẩm mỹ) | Lần | 13,350,000 | |
666 | Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân (Gây tê) | Lần | 16,990,000 | |
667 | Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 28,500,000 | |
668 | Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 12,200,000 | 3,720,600 |
669 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 18,100,000 | 5,363,900 |
670 | Thu nhỏ đầu ngực (Thẩm mỹ) | Lần | 12,080,000 | |
671 | Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (2 bên) | Lần | 40,400,000 | 3,720,600 |
672 | Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ (Gây tê) (Thẩm mỹ) | Lần | 17,080,000 | |
673 | Hút mỡ bụng toàn phần (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 29,450,000 | |
674 | Hút mỡ đùi (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 21,600,000 | |
675 | Phẫu thuật Cắt bớt quầng vú (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 14,430,000 | |
676 | Thu nhỏ quầng ngực (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 14,240,000 | |
677 | Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng (lấy túi ngực) (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 14,140,000 | |
678 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 11,190,000 | |
679 | Phẫu thuật Sửa quầng vú (Gây mê) (Thẩm mỹ) | Lần | 14,920,000 | |
680 | Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn (có hỗ trợ nội soi) (Thẩm mỹ) | Lần | 40,550,000 | |
681 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 11,900,000 | 2,767,900 |
682 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | Lần | 12,900,000 | 2,149,000 |
683 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Gây mê) | Lần | 14,100,000 | 2,767,900 |
XIV. TIÊU HÓA - GAN MẬT | ||||
684 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | Lần | 11,000,000 | 2,818,700 |
685 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 10,400,000 | 2,705,700 |
686 | Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày | Lần | 16,400,000 | 5,495,300 |
687 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 12,800,000 | 4,561,600 |
688 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 12,900,000 | 3,993,400 |
689 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 17,100,000 | 4,663,800 |
690 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 12,900,000 | 5,100,100 |
691 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 | Lần | 17,900,000 | 5,495,300 |
692 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | Lần | 11,800,000 | 4,561,600 |
693 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 16,200,000 | 6,026,400 |
694 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 14,300,000 | 4,941,100 |
695 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Lần | 11,800,000 | 3,512,900 |
696 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 8,100,000 | 2,683,900 |
697 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 16,500,000 | 4,663,800 |
698 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 16,500,000 | 4,663,800 |
699 | Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú | Lần | 12,200,000 | 2,818,700 |
700 | Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể | Lần | 13,200,000 | 3,136,900 |
701 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 13,000,000 | 3,431,900 |
702 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) | Lần | 13,200,000 | 2,434,500 |
703 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 13,200,000 | 3,136,900 |
704 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 11,700,000 | 3,512,900 |
705 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 8,600,000 | 3,512,900 |
706 | Cắt đại tràng phải nối ngay | Lần | 14,300,000 | 4,941,100 |
707 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 10,400,000 | 3,620,900 |
708 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) | Lần | 9,800,000 | 4,733,300 |
709 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) (lần 2 trở lên) | Lần | 7,500,000 | 4,733,300 |
710 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (trong viêm túi mật cấp) (Gây mê) | Lần | 16,700,000 | 3,431,900 |
711 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi (có soi đường mật lấy sỏi và tán sỏi trong mổ) (Gây mê) | Lần | 18,500,000 | 3,431,900 |
712 | Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống | Lần | 14,200,000 | 4,941,100 |
713 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 10,000,000 | 905,700 |
XV. TUYẾN VÚ | ||||
714 | Phẫu thuật Auchinclos ( Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch) | Lần | 12,000,000 | 5,507,100 |
715 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Lần | 18,400,000 | 5,507,100 |
716 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 17,900,000 | 5,507,100 |
717 | Phẫu thuật vét hạch nách | Lần | 11,600,000 | 3,300,700 |
718 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 12,900,000 | 2,367,500 |
719 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Lần | 12,800,000 | 5,507,100 |
XVI. XƯƠNG KHỚP | ||||
720 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | Lần | 11,900,000 | 3,602,500 |
721 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) | Lần | 6,900,000 | |
722 | Phẫu thuật ghép xương tự thân (xương lớn) | Lần | 11,700,000 | 5,105,100 |
723 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | Lần | 11,900,000 | 3,602,500 |
724 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 12,500,000 | 4,343,300 |
725 | Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement | Lần | 10,500,000 | 4,846,800 |
726 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Lần | 11,200,000 | 4,102,500 |
727 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Lần | 15,900,000 | 5,474,500 |
728 | Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) | Lần | 8,200,000 | 3,226,900 |
729 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai | Lần | 13,200,000 | 3,602,500 |
730 | Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi | Lần | 12,200,000 | 4,594,500 |
731 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 9,000,000 | 4,102,500 |
732 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 12,100,000 | 4,102,500 |
733 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 12,600,000 | 4,102,500 |
734 | Cắt u nang bao hoạt dịch | Lần | 5,900,000 | 1,456,700 |
735 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN (phòng mổ) | Lần | 6,900,000 | |
736 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối | Lần | 15,800,000 | 5,474,500 |
737 | Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) (Người bệnh đái tháo đường) | Lần | 7,700,000 | 2,872,600 |
738 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] | Lần | 7,300,000 | 3,184,700 |
739 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Gây mê) | Lần | 13,000,000 | 3,602,500 |
740 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Gây mê) | Lần | 13,000,000 | 3,602,500 |
741 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi (Gây mê) | Lần | 8,600,000 | 3,226,900 |
742 | Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) (Gây mê) | Lần | 7,600,000 | |
743 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (Gây tê) | Lần | 11,500,000 | 4,102,500 |
744 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Gây tê) | Lần | 16,200,000 | 5,474,500 |
745 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (Gây mê) | Lần | 12,300,000 | 4,102,500 |
746 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (Gây tê) | Lần | 16,100,000 | 5,474,500 |
D. NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | ||||
I. PHÒNG 1 GIƯỜNG | ||||
747 | Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 400,400 |
748 | Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 364,400 |
749 | Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 320,700 |
750 | Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 286,700 |
751 | Phòng 1 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 305,500 |
752 | Phòng 1 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 2,500,000 | 273,800 |
II. PHÒNG 2 GIƯỜNG | ||||
753 | Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 400,400 |
754 | Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 364,400 |
755 | Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 320,700 |
756 | Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 286,700 |
757 | Phòng 2 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 305,500 |
758 | Phòng 2 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 1,900,000 | 273,800 |
III. PHÒNG 4 GIƯỜNG | ||||
759 | Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 400,400 |
760 | Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 364,400 |
761 | Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 320,700 |
762 | Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 286,700 |
763 | Phòng 4 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 305,500 |
764 | Phòng 4 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 273,800 |
IV. PHÒNG 6 GIƯỜNG | ||||
765 | Phòng 6 giường (máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,800,000 | 400,400 |
766 | Phòng 6 giường (máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,800,000 | 305,500 |
767 | Phòng 6 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 400,400 |
768 | Phòng 6 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I | Ngày | 1,500,000 | 305,500 |
E. CHĂM SÓC Y TẾ | ||||
769 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 6 giờ) | Lần | 1,000,000 | |
770 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 12 giờ) | Lần | 1,400,000 | |
771 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 18 giờ) | Lần | 1,700,000 | |
772 | Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 24 giờ) | Lần | 2,000,000 |
Các tin đã đăng
- Thông báo về việc thực hiện thủ tục KCB BHYT cuối năm 2023 và đầu năm 2024(18/12/2023)
- Quy trình khám bệnh(07/04/2021)
- Hướng dẫn Đăng ký khám bệnh và Thanh toán viện phí không dùng tiền mặt(04/08/2020)
- TRIỂN KHAI THẺ KHÁM BỆNH CÓ CHỨC NĂNG THANH TOÁN VIỆN PHÍ TRỰC TUYẾN(16/09/2016)
- Danh mục 11003 kỹ thuật trong khám, chữa bệnh thực hiện tại Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh(20/08/2016)
- Vận chuyển bằng xe cứu thương(02/04/2014)