BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT

20/12/2020 07:41:00

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
Cập nhật Tháng 01/2025
Đơn vị tính: đồng
STT Tên dịch vụ ĐVT  Giá Dịch vụ  Giá BHYT
A. KHÁM BỆNH      
1 Khám chức năng hô hấp Lần  150,000  50,600
2 Khám da liễu Lần  150,000  50,600
3 Khám hậu môn-trực tràng Lần  150,000  50,600
4 Khám mắt Lần  150,000  50,600
5 Khám nam khoa Lần  150,000  50,600
6 Khám Tiết niệu Lần  150,000  50,600
7 Khám nội tiết Lần  150,000  50,600
8 Khám phổi Lần  150,000  50,600
9 Khám phụ khoa Lần  150,000  50,600
10 Khám răng hàm mặt Lần  150,000  50,600
11 Khám tai mũi họng Lần  150,000  50,600
12 Khám thần kinh Lần  150,000  50,600
13 Khám tiêu hoá - gan mật Lần  150,000  50,600
14 Khám tim mạch Lần  150,000  50,600
15 Khám tuyến vú Lần  150,000  50,600
16 Khám viêm gan Lần  150,000  50,600
17 Khám xương khớp Lần  150,000  50,600
18 Khám dị ứng - miễn dịch lâm sàng Lần  150,000  50,600
19 Khám lão khoa Lần  150,000  50,600
20 Khám lồng ngực Lần  150,000  50,600
21 Khám mạch máu Lần  150,000  50,600
22 Khám tạo hình Lần  150,000  50,600
23 Khám hóa trị Lần  150,000  50,600
24 Khám tâm thần kinh Lần  250,000  50,600
25 Khám u gan Lần  150,000  50,600
26 Khám y học hạt nhân Lần  150,000  50,600
27 Khám và tư vấn Lần  150,000  
28 Khám Nhi Lần  150,000  50,600
29 Khám tiền phẫu Lần  150,000  
30 Khám sức khỏe Lần  200,000  
31 Khám huyết học Lần  150,000  50,600
32 Khám tổng quát Lần  150,000  
33 Khám nội thận Lần  150,000  50,600
34 Khám thai Lần  150,000  50,600
35 Khám Ngoại thần kinh Lần  150,000  50,600
36 Khám Đau mạn tính Lần  150,000  50,600
37 Khám chăm sóc giảm nhẹ Lần  150,000  50,600
38 Khám Y học gia đình Lần  150,000  50,600
39 Khám Ung Bướu Lần  150,000  50,600
40 Khám nội cơ xương khớp Lần  150,000  50,600
41 Khám niệu học chức năng Lần  150,000  50,600
42 Khám phục hồi chức năng Lần  150,000  50,600
43 Khám suy tim Lần  150,000  50,600
B. CẬN LÂM SÀNG      
I. XÉT NGHIỆM      
  SINH HÓA      
44 Định lượng Glucose Lần  25,000  22,400
45 Định lượng Protein toàn phần Lần  25,000  22,400
46 Định lượng Albumin [Máu] Lần  25,000  22,400
47 Định lượng Ure Lần  25,000  22,400
48 Định lượng Creatinin (máu) Lần  25,000  22,400
49 Định lượng Acid Uric Lần  25,000  22,400
50 Định lượng Cholesterol toàn phần Lần  33,000  28,000
51 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) Lần  29,000  28,000
52 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) Lần  35,000  28,000
53 Định lượng Triglycerid Lần  32,000  28,000
54 Định lượng Bilirubin toàn phần Lần  25,000  22,400
55 Đo hoạt độ Amylase Lần  48,000  22,400
56 Đo hoạt độ AST (GOT) Lần  32,000  22,400
57 Đo hoạt độ ALT (GPT) Lần  32,000  22,400
58 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) Lần  40,000  22,400
59 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần  32,000  20,000
60 Ion đồ (Na+, K+, Cl-, Ca) [Máu] Lần  85,000  30,200
61 Natri Lần  25,000  
62 Kali Lần  25,000  
63 Định lượng Calci toàn phần Lần  25,000  13,400
  HUYẾT HỌC      
64 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần  85,000  49,700
65 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần  35,600  35,600
66 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần  100,000  39,700
67 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động Lần  71,000  68,400
68 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động Lần  108,000  108,000
69 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần  65,000  43,500
70 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động Lần  92,000  43,500
71 Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp…) có đếm số lượng tế bào Lần  94,000  58,300
72 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần  51,000  37,300
73 Vi nấm nhuộm soi DNT Lần  73,000  45,500
74 PT hỗn hợp (TQ hỗn hợp) Lần  111,000  
75 APTT hỗn hợp (TCK hỗn hợp) Lần  130,000  
76 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu). Lần  15,300  15,300
77 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) Lần  160,000  74,600
78 Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết máu ngoại vi) Lần  78,000  
79 Định lượng D-Dimer Lần  458,000  272,900
80 Xét nghiệm hòa hợp trong phát máu (Định nhóm máu hệ ABO, Rh (D), AHG bằng phương pháp Gelcard (Crossmatch)) Lần  188,000  93,300
81 Định nhóm máu hệ ABO thuận nghịch và Rh (D) (bằng phương pháp Gelcard) Lần  199,000  93,300
82 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) Lần  1,538,000  248,800
83 Định lượng Antithrombin III Lần  562,000  148,400
  MIỄN DỊCH      
84 HBsAg miễn dịch tự động Lần  108,000  81,700
85 HBsAb định lượng Lần  145,000  126,400
86 HBeAg miễn dịch tự động Lần  144,000  104,400
87 HBeAb miễn dịch tự động Lần  109,000  104,400
88 HBc total miễn dịch tự động Lần  157,000  78,300
89 HCV Ab miễn dịch tự động Lần  161,000  130,500
90 HIV Ab miễn dịch tự động Lần  127,000  116,400
91 Treponema pallidum RPR định tính Lần  36,000  36,000
92 Định lượng HbA1c Lần  188,000  105,300
93 Định lượng Homocystein [Máu] Lần  155,000  151,200
94 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) Lần  104,000  61,700
95 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) Lần  105,000  67,300
96 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) Lần  164,000  95,300
97 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) Lần  163,000  89,700
98 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) Lần  206,000  156,200
99 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) Lần  219,000  144,200
100 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) Lần  177,000  89,700
101 Định lượng Testosteron Lần  126,000  97,500
102 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) Lần  143,000  84,100
103 Định lượng Cyfra 21- 1 Lần  134,000  100,900
104 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần  162,000  142,500
  NƯỚC TIỂU      
105 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần  38,000  28,600
106 Hình dạng HC trong nước tiểu Lần  40,000  
107 Cạo tìm nấm [Vi nấm soi tươi] Lần  60,000  45,500
108 Đo hoạt độ Amylase /niệu Lần  47,000  
109 Định lượng Canxi /niệu Lần  26,000  25,600
110 Định lượng Canxi /niệu 24h Lần  26,000  25,600
111 Định lượng Creatinin /niệu Lần  25,000  16,800
112 Định lượng Creatinin /niệu 24h Lần  25,000  16,800
113 Ion đồ (Na+, K+, CL-, Ca) /niệu Lần  86,000  30,200
114 Kali /niệu 24h Lần  25,000  
115 Natri /niệu Lần  25,000  
116 Natri /niệu 24h Lần  25,000  
117 Điện giải niệu (Na, K, Cl) niệu Lần  66,000  30,200
118 Định lượng Ure /niệu Lần  24,000  16,800
119 Định lượng Ure /niệu 24h Lần  24,000  16,800
120 Định lượng Axit Uric /niệu Lần  25,000  16,800
121 Định lượng Axit Uric /niệu 24h Lần  25,000  16,800
122 Định lượng Protein (nước tiểu) Lần  25,000  14,400
123 Heroin/ Opiate/ Morphin định tính (nước tiểu) (test nhanh) Lần  67,000  44,800
124 Hemoglobin niệu Lần  110,000  
  VI SINH      
125 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [máu, bộ 2 chai, 01 chai hiếu khí và 01 chai kỵ khí] Lần  2,000,000  325,200
126 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch âm đạo) Lần  530,000  325,200
127 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động Lần  581,000  
128 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần  270,000  213,800
129 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (mẫu đàm, lần 1) Lần  100,000  74,200
130 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (mẫu đàm, lần 2)   Lần  100,000  74,200
131 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (dịch phế quản) Lần  100,000  74,200
132 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen (dịch khác) Lần  100,000  74,200
133 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (đàm, định lượng) Lần  590,000  325,200
134 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch áp xe) Lần  530,000  325,200
135 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch màng phổi) Lần  530,000  325,200
136 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch não tủy) Lần  530,000  325,200
137 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch ổ bụng) Lần  530,000  325,200
138 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch phế quản, định lượng) Lần  530,000  325,200
139 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch vết thương) Lần  530,000  325,200
140 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (mẫu mủ) Lần  530,000  325,200
141 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động [nước tiểu, định lượng] Lần  530,000  325,200
142 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần  420,000  201,800
143 Vi nấm soi tươi Lần  100,000  45,500
144 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động (dịch mật) Lần  530,000  325,200
  KÝ SINH TRÙNG      
145 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
146 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
147 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
148 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
149 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  200,000  194,700
150 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
151 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
152 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
153 Vi nấm kháng thuốc trên máy tự động Lần  334,000  
154 Paragonimus [Sán lá phổi] Ab miễn dịch tự động [IgM] Lần  306,000  306,000
155 Paragonimus [Sán lá phổi] Ab miễn dịch tự động [IgG] Lần  306,000  306,000
156 Cysticercus cellulosae [Sán lợn] Ab miễn dịch tự động [IgM] Lần  306,000  306,000
157 Schistosoma [Sán máng] Ab miễn dịch tự động [IgM] Lần  306,000  306,000
158 Fasciola [Sán lá gan lớn] Ab miễn dịch tự động [IgM] Lần  208,000  194,700
  SINH HỌC PHÂN TỬ      
159 HBV genotype Real-time PCR Lần  1,578,000  1,578,000
160 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /đàm Lần  509,000  391,500
161 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /niệu Lần  509,000  391,500
162 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR /dịch Lần  510,000  391,500
163 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần  900,000  701,700
164 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần  879,000  861,700
165 HBV đo tải lượng hệ thống tự động Lần  1,826,000  1,351,700
166 HCV đo tải lượng hệ thống tự động Lần  2,011,000  1,361,700
167 CMV Real-time PCR (định lượng) Lần  1,542,000  771,700
168 EBV Real-time PCR (định lượng) Lần  1,356,000  771,700
169 Phát hiện đồng thời hai tác nhân C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Dịch (dịch quệt cổ tử cung, mủ hay dịch tiết niệu đạo, dịch hậu môn, họng, mủ mắt trẻ sơ sinh) Lần  514,000  
170 Phát hiện đồng thời hai tác nhân  C.trachomatic và N.gonorrhoeae /Nước tiểu Lần  514,000  
171 HSV Real-time PCR Lần  748,000  748,000
172 Định lượng Streptococcus nhóm B bằng kỹ thuật Real Time PCR Lần  700,000  
173 Mycobacterium tuberculosis kháng thuốc hàng 1 môi trường lỏng (Hain test) Lần  920,000  771,700
174 XN VSV gây nhiễm khuẩn hô hấp -Panel 4 (Mycoplasma pneumoniae, Chlamydophila pneumoniae, Legionella pneumophila, H. influenzae, S.pneumoniae, Bordetella pertussis, Bordetella parapertussis) rPCR Lần  1,280,000  
175 XN phát hiện tác nhân gây bệnh đường ruột-Panel 2 gồm 7 VK (Shigella spp/EIEC,Campylobacter spp,Yersinia enterocolitica,Vibrio spp,C. difficile toxin B,Aeromonas spp,Salmonella spp) rPCR Lần  1,110,000  
176 Xác định alen HLA-B*27 trong viêm cột sống dính khớp bằng Realtime PCR Lần  1,280,000  
177 Xét nghiệm đồng thời Enterobacteriaceae (E.coli, Klebsiella spp., Proteus spp.), Staphylococcus spp. và Streptococcus spp. gây viêm màng não bằng phương pháp realtime PCR Lần  1,730,000  
178 Xét nghiệm 11 tác nhân virus gây viêm phổi (hPiv typ 1,2,3,4; hCov typ E229, OC43; hRV; hAdv typ B,C,E; hBov) bằng phương pháp real-time PCR Lần  2,300,000  
II. CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH      
  CHỤP CT-SCAN      
179 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,670,000  550,100
180 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  2,000,000  663,400
181 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,000,000  550,100
182 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,250,000  1,732,400
183 Chụp CLVT mạch máu não + sọ não có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,100,000  1,732,400
184 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,100,000  1,732,400
185 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,240,000  1,732,400
186 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,450,000  1,732,400
187 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,670,000  550,100
188 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  2,000,000  663,400
189 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (sọ + xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,700,000  550,100
190 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,000,000  550,100
191 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,240,000  663,400
192 Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,240,000  663,400
193 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (xoang) [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,000,000  550,100
194 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [BHYT thanh toán theo đơn giá 1-32 dãy] Lần  1,000,000  550,100
195 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc cản quang) Lần  2,350,000  1,732,400
196 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần  4,800,000  1,972,300
197 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] Lần  1,670,000  1,486,800
198 Chụp CLVT lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] Lần  2,000,000  1,732,400
199 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] Lần  1,240,000  1,240,000
200 Chụp CT-Scan vùng cổ có thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát, di căn, đáp ứng điều trị ung thư, để chỉ định phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, điều trị đích, miễn dịch] Lần  1,240,000  1,240,000
201 Chụp CLVT bụng-tiểu khung thường quy có tiêm thuốc cản quang (chưa bao gồm thuốc) [Đánh giá giai đoạn tái phát,di căn,đáp ứng điều trị ung thư,để chỉ định PT, hóa trị, xạ trị,điều trị đích,miễn dịch] Lần  2,000,000  1,732,400
  CHỤP MRI      
202 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
203 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản từ Lần  2,300,000  1,341,500
204 Chụp CHT vùng chậu có tiêm chất tương phản từ (gồm: chụp CHT tử cung-phần phụ,tiền liệt tuyến,đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần  3,150,000  2,250,800
205 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) Lần  2,300,000  1,341,500
206 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
207 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ không tiêm tương phản từ Lần  2,300,000  1,341,500
208 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
209 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực không tiêm tương phản từ Lần  2,300,000  1,341,500
210 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
211 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng Lần  2,300,000  1,341,500
212 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
213 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân từ (defecography-MR) Lần  2,300,000  1,341,500
214 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (có thuốc tương phản từ) Lần  3,150,000  2,250,800
215 Chụp cộng hưởng từ khớp (không chích thuốc tương phản nội khớp) Lần  2,300,000  1,341,500
216 Chụp cộng hưởng từ khớp (không chích thuốc tương phản từ) Lần  2,300,000  1,341,500
217 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản từ (gan-mật) Lần  3,150,000  2,250,800
218 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản từ (gan-mật) Lần  2,300,000  1,341,500
219 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
220 Chụp cộng hưởng từ sọ não không tiêm chất tương phản từ Lần  2,300,000  1,341,500
221 Chụp cộng hưởng từ tim có tiêm tương phản từ Lần  3,650,000  2,250,800
222 Chụp cộng hưởng từ xương và phần mềm chi có tiêm tương phản từ Lần  3,150,000  2,250,800
223 Chụp cộng hưởng từ xương và phần mềm chi  không tiêm tương phản từ Lần  2,300,000  1,341,500
  SIÊU ÂM      
224 Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ 1 nhân qua siêu âm Lần  400,000  171,900
225 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần  400,000  89,300
226 Siêu âm ổ bụng Lần  150,000  58,600
227 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ Lần  150,000  58,600
228 Siêu âm đàn hồi mô (gan) Lần  750,000  89,300
229 Siêu âm ổ bụng (đo thể tích nước tiểu) Lần  150,000  58,600
230 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần  400,000  252,300
231 Siêu âm Doppler màu động mạch cảnh Lần  400,000  252,300
232 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần  400,000  252,300
233 Siêu âm Doppler màu mạch máu chi dưới Lần  400,000  252,300
234 Siêu âm phần mềm Lần  150,000  58,600
235 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) [đo kính nội nhãn] Lần  320,000  69,700
236 Siêu âm phụ khoa ngã H.môn-T.Tràng (trắng đen) Lần  270,000  58,600
237 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần  270,000  195,600
238 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần  500,000  195,600
239 Siêu âm tuyến giáp Lần  150,000  58,600
240 Siêu âm các tuyến nước bọt (tuyến mang tai) Lần  150,000  58,600
241 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần  150,000  58,600
242 Siêu âm Doppler mạch máu (chi trên) Lần  400,000  252,300
243 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần  380,000  252,300
244 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần  200,000  58,600
245 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần  450,000  89,300
246 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu (Siêu âm khảo sát hình thái học) Lần  450,000  58,600
247 Siêu âm 4D thai nhi Lần  450,000  58,600
248 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay...) Lần  150,000  58,600
  SIÊU ÂM TIM      
249 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản Lần  900,000  834,300
250 Siêu âm Doppler tim Lần  280,000  252,300
251 Siêu âm Doppler tim (tại giường) Lần  280,000  252,300
252 Siêu âm Doppler tim thai Lần  500,000  252,300
253 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) Lần  950,000  616,300
254 Siêu âm Doppler tim thai (song thai trở lên) Lần  600,000  252,300
255 Siêu âm tim, màng tim qua thực quản (3D/4D) Lần  1,200,000  834,300
256 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực (Siêu âm tim đánh dấu mô) Lần  500,000  252,300
257 Siêu âm tim 4D (Siêu âm Doppler màu 4D qua thành ngực) Lần  500,000  486,300
258 Siêu âm Doppler tim thai (sàng lọc) Lần  350,000  252,300
  X-QUANG      
259 Chụp X-quang bàn chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
260 Chụp X-quang bàn tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
261 Chụp X-quang Blondeau và Hirtz số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
262 Chụp X-quang Bụng không sửa soạn số hóa 1 phim Lần  100,000  73,300
263 Chụp X-quang Cẳng chân thẳng và nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
264 Chụp X-quang Cổ chân thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
265 Chụp X-quang Cổ tay thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
266 Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng và nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
267 Chụp X-quang Cột sống cổ thẳng-nghiêng-chếch số hóa 1 phim Lần  220,000  73,300
268 Chụp X-quang Cột sống ngực thẳng-nghiêng số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
269 Chụp X-quang Cột sống thắt lưng (cúi - ngửa) số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
270 Chụp X-quang Cột sống thắt lưng-cùng T-N số hóa 1 phim Lần  130,000  73,300
271 Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 1 bên số hóa  1 phim Lần  130,000  73,300
272 Chụp X-quang Khớp gối thẳng-nghiêng 2 bên số hóa  1 phim Lần  270,000  73,300
273 Chụp X-quang Khớp khuỷu thẳng-nghiêng số hóa  1 phim Lần  130,000  73,300
274 Chụp X-quang Khớp vai thẳng và nghiêng số hóa  1 phim Lần  130,000  73,300
275 Chụp X-quang Khớp vai T-N Lamy số hóa  1 phim Lần  220,000  73,300
276 Chụp X-quang Khung chậu thẳng số hóa  1 phim Lần  100,000  73,300
277 Chụp X-quang KUB số hóa  1 phim Lần  100,000  100,000
278 Chụp X-quang Ngực thẳng số hóa  1 phim Lần  100,000  73,300
279 Chụp X-quang Xương gót thẳng-nghiêng số hóa  1 phim Lần  130,000  73,300
280 Chụp X-quang quanh chóp răng (1 film) Lần  50,000  23,700
281 Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 1 bên (tư thế đứng) số hóa  1 phim Lần  130,000  73,300
282 Chụp X-quang khớp gối thẳng – nghiêng 2 bên (tư thế đứng) 2 phim số hóa  1 phim Lần  270,000  105,300
283 Chụp X-quang răng toàn cảnh Lần  230,000  73,300
III. NỘI SOI      
284 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp Lần  2,000,000  1,743,100
285 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần  900,000  352,100
286 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần  1,300,000  793,800
287 Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật, hút đàm (tại giường) Lần  2,500,000  793,800
288 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) Lần  800,000  493,800
289 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (có thuốc) Lần  550,000  215,200
290 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) Lần  450,000  215,200
291 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê Lần  800,000  549,900
292 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết Lần  1,000,000  545,500
293 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) Lần  2,300,000  276,500
294 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) Lần  2,800,000  677,500
295 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) Lần  700,000  276,500
296 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) Lần  3,200,000  677,500
297 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) Lần  2,700,000  677,500
298 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) Lần  3,100,000  677,500
299 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết (có thuốc) Lần  1,200,000  468,800
300 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) Lần  700,000  323,500
301 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (có thuốc) Lần  800,000  323,500
302 Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết, hút đàm Lần  1,500,000  1,204,300
303 Nội soi phế quản ống mềm (gây mê) Lần  3,000,000  1,508,100
304 Nội soi phế quản ống mềm (gây mê) (không sinh thiết) (phòng mổ) Lần  6,200,000  1,508,100
305 Nội soi đại tràng cắt polyp ≤ 1 cm gây mê (có soi chẩn đoán) Lần  3,400,000  1,108,300
306 Nội soi đại tràng cắt polyp > 1 cm hoặc nhiều polyp gây mê (có soi chẩn đoán) Lần  3,700,000  1,743,100
307 Nội soi dạ dày cắt polyp gây mê (có soi chẩn đoán) Lần  3,500,000  1,108,300
308 Nội soi dạ dày thắt gây mê (có soi chẩn đoán) Lần  3,000,000  798,300
IV. ĐIỀU TRỊ TRƯƠNG LỰC CƠ      
309 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) [Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt nửa mặt] Lần  1,200,000  1,200,000
310 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) [Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co thắt mi mắt 2 bên] Lần  1,200,000  1,200,000
311 Tiêm Botumlinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cổ Lần  4,600,000  1,260,800
312 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực đoạn Lần  2,100,000  
313 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực chi trên một bên Lần  2,100,000  1,260,800
314 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực phát âm Lần  1,200,000  
315 Tiêm Botulinum Toxin điều trị tăng tiết nước bọt Lần  1,100,000  
316 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ chi trên một bên Lần  3,100,000  1,260,800
317 Tiêm Botulinum Toxin vào điểm vận động để điều trị Migraine mạn Lần  2,250,000  
V. ĐO MẬT ĐỘ XƯƠNG - CƠ MỠ      
318 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng) Lần  200,000  
319 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cẳng tay một bên) Lần  200,000  
320 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên) Lần  200,000  
321 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cổ xương đùi một bên) Lần  400,000  148,300
322 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cột sống thắt lưng + cẳng tay một bên) Lần  400,000  148,300
323 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA (cổ xương đùi một bên + cẳng tay một bên) Lần  400,000  148,300
VI. GIẢI PHẪU BỆNH      
324 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh Lần  1,244,000  633,700
325 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou (Thực hiện trên mẫu phết FNA) Lần  374,000  374,000
326 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể Ki67) Lần  564,000  510,400
327 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (mẫu sinh thiết nội soi trả kết quả trong ngày) Lần  607,000  388,800
328 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ cắt tử cung toàn phần) Lần  999,000  388,800
329 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ cắt mô tuyến giáp) Lần  1,307,000  388,800
330 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep (Thực hiện trên mẫu phết bệnh phẩm tế bào cổ tử cung phương pháp nhúng dịch Liqui-prep) Lần  500,000  417,200
331 Cellblock (khối tế bào) (mẫu bệnh phẩm dịch cơ thể: màng phổi, màng tim, màng bụng…) Lần  658,000  271,700
332 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm cắt mô hạch khảo sát tế bào ung thư di căn) Lần  1,383,000  388,800
333 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ tụy, lách, u túi mật, gan) Lần  1,470,000  388,800
334 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết (bệnh phẩm mổ dạ dày, ruột non, đại tràng, trực tràng) Lần  1,383,000  388,800
335 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,chuyển, đúc,cắt, nhuộm...các bệnh phẩm sinh thiết(bệnh phẩm mổ u tuyến mang tai,nghi ung thư da,u sau phúc mạc,u mạc treo và nơi khác) Lần  1,383,000  388,800
336 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn (kháng thể CD20) Lần  517,000  510,400
337 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết Lần  500,000  388,800
VII. TAI MŨI HỌNG      
338 Nội soi tai mũi họng Lần  270,000  116,100
339 Nội soi tai Lần  100,000  40,000
340 Nội soi mũi xoang Lần  100,000  40,000
341 Nội soi họng Lần  100,000  40,000
342 Đo thính lực đơn âm Lần  200,000  49,500
343 Đo phản xạ cơ bàn đạp Lần  100,000  34,500
344 Đo nhĩ lượng Lần  100,000  34,500
VIII. THĂM DÒ CHỨC NĂNG      
345 Chụp đáy mắt không huỳnh quang (màu) Lần  300,000  222,300
346 Điện tim thường (ECG) Lần  50,000  39,900
347 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần  450,000  236,600
348 Đo áp lực hậu môn trực tràng Lần  220,000  220,000
349 Đo chức năng hô hấp có thuốc Lần  300,000  144,300
350 Đo chức năng hô hấp không thuốc Lần  200,000  144,300
351 Đo đa ký giấc ngủ (PSG) Lần  4,000,000  2,343,500
352 Đo Điện cơ (EMG) Lần  680,000  135,300
353 Đo Điện não (EEG) Lần  400,000  75,200
354 Holter điện tâm đồ Lần  500,000  215,800
355 Đo kính và cấp toa kính Lần  100,000  
356 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần  90,000  31,600
357 Đo phản xạ đại tiện Lần  220,000  
358 Điện tim thường tại giường Lần  50,000  39,900
359 Holter huyết áp Lần  500,000  215,800
360 Đo nồng độ chất Indocyanine Green (ICG) Lần  3,500,000  
361 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần  300,000  
362 Đo thành phần cơ thể Lần  100,000  
363 Ghi điện não thường quy (Điện não thường quy tại giường) Lần  570,000  75,200
364 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần  300,000  
365 Monitor theo dõi tim thai 1 lần (60 phút) Lần  100,000  
366 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần  1,050,000  155,600
367 Đo FeNo miệng Lần  430,000  430,000
368 Test thần kinh tự chủ Lần  1,000,000  
369 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa [trong cuộc đẻ] Lần  300,000  55,000
IX. VẬT LÝ TRỊ LIỆU      
370 Điều trị bằng sóng siêu âm Lần  60,000  48,700
371 Dòng điện giảm đau Bernard Dòng TENS Lần  75,000  
372 Kích thích điện > 3 cơ [Điều trị bằng dòng điện một chiều đều] Lần  75,000  48,900
373 Kỹ thuật di động mô mềm ( Soft Tissue Mobilization) Lần  50,000  
374 Tập kéo dãn Lần  70,000  
375 Vận động tập thụ động,có trợ giúp, có đề kháng. Lần  80,000  59,300
376 VLTL và PHCN cho người bệnh đau lưng Lần  275,000  
377 VLTL và PHCN cho người bệnh liệt dây thần kinh VII ngoại biên Lần  155,000  
378 VLTL và PHCN cho người bệnh tai biến mạch não Lần  305,000  
379 VLTL và PHCN thay khớp hông toàn phần Lần  220,000  
380 VLTL và PHCN trật khớp vai Lần  280,000  
381 Tập thăng bằng Lần  70,000  
382 Vật lý trị liệu hô hấp (người lớn) Lần  140,000  
383 Hoạt động trị liệu Lần  200,000  
384 Ngôn ngữ trị liệu Lần  200,000  
385 Tập các chức năng sinh hoạt hằng ngày (ADL) Lần  150,000  
386 Tập điều hợp vận động Lần  80,000  
387 Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh [người bệnh thở máy] Lần  400,000  
388 Tập vận động toàn thân 30 phút [người bệnh chăm sóc tích cực không thở máy] Lần  300,000  59,300
C. PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT      
I. DSA_CAN THIỆP      
389 Bít thông liên nhĩ dưới DSA Lần  14,000,000  7,118,100
390 Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) dưới DSA Lần  11,800,000  9,368,100
391 Chụp động mạch vành dưới DSA Lần  8,100,000  6,218,100
392 Chụp động mạch não dưới DSA Lần  8,200,000  5,840,300
393 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành Lần  15,300,000  7,118,100
394 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim dưới DSA Lần  7,300,000  2,077,900
395 Thông tim chụp buồng tim chẩn đoán dưới DSA Lần  10,200,000  6,218,100
396 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền Lần  8,100,000  5,840,300
397 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền Lần  15,300,000  9,368,100
398 Đo phân suất dự trữ lưu lượng động mạch vành (FFR) Lần  7,400,000  
399 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền (DSA) Lần  8,100,000  5,840,300
400 Nong, đặt Stent đường mật số hóa xóa nền Lần  11,300,000  3,918,100
401 Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền Lần  11,800,000  9,968,100
402 Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường (bao gồm thăm dò và cắt đốt) Lần  13,900,000  2,157,100
II. ĐƠN VỊ CAN THIỆP MẠCH TẠNG      
403 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) Lần  12,400,000  9,418,100
404 Chụp và nút dị dạng mạch các tạng dưới DSA Lần  12,400,000  9,418,100
405 Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền Lần  8,600,000  5,840,300
406 Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền Lần  12,400,000  9,418,100
407 Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền Lần  12,800,000  9,418,100
408 Chụp và nút động mạch phế quản số hóa xóa nền Lần  12,400,000  9,418,100
409 Chụp và nút hệ tĩnh mạch cửa gan số hóa xóa nền Lần  12,400,000  9,418,100
410 Chụp và điều trị giãn tĩnh mạch thực quản xuyên gan qua da số hóa xóa nền Lần  14,500,000  9,418,100
III. HẬU MÔN TRỰC TRÀNG      
411 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại [gây tê] Lần  7,700,000  2,276,400
412 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng [gây tê] Lần  7,600,000  2,276,400
413 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong [vị trí 3 giờ và 9 giờ] [gây tê] Lần  5,500,000  2,276,400
414 Phẫu thuật trĩ độ III [gây tê] Lần  5,500,000  2,276,400
415 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển [phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson] [gây tê] Lần  5,500,000  2,276,400
416 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] Lần  5,500,000  2,276,400
417 Phẫu thuật Longo Lần  5,600,000  2,507,900
418 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp [gây tê] Lần  7,700,000  2,276,400
419 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] Lần  5,500,000  2,276,400
420 Phẫu thuật tạo hình hậu môn Lần  7,900,000  
421 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện Lần  4,100,000  399,000
422 Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột [gây tê] Lần  8,800,000  
423 Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) Lần  6,300,000  
424 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng (Gây mê) Lần  8,400,000  2,816,900
425 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) (Gây mê) Lần  6,600,000  2,816,900
426 Phẫu thuật trĩ độ III (Gây mê) Lần  6,700,000  2,816,900
427 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) (Gây mê) Lần  6,600,000  2,816,900
428 Phẫu thuật Longo (Gây mê) Lần  6,700,000  2,507,900
429 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp (Gây mê) Lần  8,700,000  2,816,900
430 Phẫu thuật Điều trị sa trực tràng đường tầng sinh môn có cắt ruột (Gây mê) Lần  9,800,000  4,764,100
431 Phẫu thuật Faive ( Cắt polyp ống tiêu hoá (thực quản/ dạ dầy/ đại tràng/ trực tràng)) (Gây mê) Lần  7,200,000  
432 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp [gây tê] Lần  7,600,000  2,276,400
433 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp (Gây mê) Lần  8,400,000  2,816,900
IV. LỒNG NGỰC MẠCH MÁU      
434 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật Lần  11,300,000  3,433,300
435 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi Lần  12,800,000  7,392,200
436 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần  6,400,000  399,000
437 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi Lần  12,800,000  3,433,300
438 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần  8,400,000  1,857,900
439 Mở ngực thăm dò Lần  10,600,000  3,595,500
440 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm (RFA bướu giáp) Lần  7,300,000  
441 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng Laser nội mạch (1 chân) (Gây mê) Lần  8,600,000  2,157,100
442 Điều trị suy tĩnh mạch chi dưới bằng Laser nội mạch (2 chân) (Gây mê) Lần  8,700,000  2,157,100
443 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (1 chân) Lần  8,300,000  2,057,100
444 Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio (2 chân) Lần  8,400,000  2,057,100
445 Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu Lần  14,500,000  5,712,200
446 Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu Lần  14,500,000  5,712,200
447 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch Lần  14,700,000  9,272,200
448 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo Lần  10,400,000  1,176,100
449 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo (gây tê) Lần  9,200,000  1,176,100
450 Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi (Gây mê) Lần  12,300,000  3,433,300
451 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương (Gây mê) Lần  8,500,000  1,857,900
452 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm (RFA bướu giáp) (Gây tê) Lần  7,400,000  
453 Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) [gây mê] Lần  15,800,000  3,433,300
454 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực [2 bên] Lần  14,400,000  3,663,800
455 Dẫn lưu màng phổi (Dẫn lưu màng phổi tối thiểu) Lần  5,400,000  153,700
V. MẮT      
456 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm (gây mê) Lần  6,500,000  1,385,400
457 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần  8,700,000  1,202,600
458 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF Lần  8,700,000  1,344,100
459 Cắt bỏ túi lệ Lần  6,300,000  930,200
460 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần  6,300,000  570,300
461 Cắt bỏ chắp có bọc Lần  5,100,000  85,500
462 Mổ quặm bẩm sinh (2  mắt) Lần  7,300,000  698,800
463 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL Lần  8,700,000  1,344,100
464 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử Lần  6,200,000  1,032,600
465 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần  8,700,000  1,194,100
466 Khâu phủ kết mạc Lần  6,300,000  698,800
467 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL Lần  8,700,000  2,752,600
468 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt Lần  6,400,000  813,600
469 Khâu giác mạc (củng giác mạc phức tạp) Lần  8,700,000  799,600
470 Khâu củng mạc Lần  8,700,000  849,600
VI. NGOẠI THẦN KINH      
471 Phẫu thuật viêm xương sọ Lần  11,800,000  6,095,200
472 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất Lần  15,500,000  5,669,600
473 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ Lần  14,400,000  4,474,500
474 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy Lần  15,500,000  4,969,100
475 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần  16,200,000  2,698,800
476 Phẫu thuật dẫn lưu não thất Lần  15,500,000  4,474,500
477 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay Lần  12,200,000  2,698,800
478 Ghép khuyết xương sọ Lần  16,200,000  5,074,300
479 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng Lần  17,700,000  5,105,100
480 Phẫu thuật điều trị Arnold Chiarri Lần  19,500,000  
481 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ] Lần  9,800,000  2,698,800
482 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần  17,000,000  4,969,100
483 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [Giải phóng rễ thần kinh thắt lưng] Lần  14,700,000  2,698,800
484 Phẫu thuật Khoan sọ dẫn lưu ổ cặn mủ dưới màng cứng Lần  16,300,000  7,667,700
485 Nối mạch máu trong và ngoài hộp sọ Lần  23,400,000  8,105,200
486 Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não Lần  23,300,000  7,447,200
487 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa Lần  23,300,000  8,270,700
488 Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ Lần  29,000,000  7,594,200
489 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng Lần  20,500,000  5,669,600
490 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não Lần  21,200,000  5,669,600
491 Phẫu thuật phong bế hạch thần kinh tam thoa (hạch Gasser) bằng nhiệt, qua da, dưới hướng dẫn của huỳnh quang Lần  13,300,000  3,433,300
492 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ (Gây mê) Lần  15,500,000  4,474,500
493 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên [điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ-Gây mê] Lần  10,500,000  2,698,800
494 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) (Gây mê) Lần  16,100,000  2,698,800
495 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm (cột sống cổ) Lần  13,300,000  5,496,100
496 Phẫu thuật nội soi  hỗ trợ giải ép thần kinh số V Lần  37,400,000  5,201,900
VII. NIỆU THẬN      
497 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi (qua ngã niệu đạo) Lần  11,300,000  1,010,000
498 Tán sỏi thận qua da Lần  15,800,000  2,434,500
499 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần  12,300,000  3,015,000
500 Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT, Sling) Lần  11,700,000  2,396,200
501 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần  14,100,000  4,497,100
502 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần  15,000,000  3,279,000
503 Phẫu thuật lấy sỏi thận Lần  13,200,000  4,569,100
504 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần  13,400,000  4,497,100
505 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). Lần  11,300,000  1,345,000
506 Tán sỏi qua nội soi sỏi thận Lần  14,100,000  4,343,300
507 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần  10,100,000  4,596,000
508 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần  13,000,000  7,825,900
509 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản (Gây mê) Lần  14,100,000  4,497,100
510 Cắt cổ bàng quang (Gây mê) Lần  12,400,000  5,887,300
511 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi (Gây mê) Lần  13,100,000  3,015,000
512 Cắt bỏ tinh hoàn (Gây mê) Lần  6,500,000  2,490,900
513 Phẫu thuật điều trị són tiểu (TOT, TVT, Sling) (Gây tê) Lần  10,600,000  2,396,200
514 Cắm niệu quản bàng quang (1 bên) (Gây mê) Lần  13,700,000  3,433,300
515 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) (phòng mổ) (Gây tê) Lần  9,200,000  950,500
516 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần Lần  14,900,000  4,781,900
517 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) (gây mê) Lần  12,500,000  1,345,000
518 Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dục (Phẫu thuật nội soi cố định âm đạo vào mỏm nhô) Lần  16,400,000  9,585,300
519 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu (Phẫu thuật sa tạng chậu khoang trước sử dụng mesh 4 nhánh) (gây mê) Lần  10,300,000  6,477,300
520 Nội soi bàng quang cắt u [gây mê] Lần  13,400,000  5,030,900
521 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi [tiểu phẫu] Lần  2,700,000  953,800
VIII. NỘI SOI      
522 Nội soi can thiệp - mở thông dạ dày (phòng mổ) Lần  5,400,000  2,745,200
523 Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser argon (phòng mổ) Lần  4,800,000  798,300
524 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa < 1cm (phòng mổ) Lần  4,400,000  1,108,300
525 Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (phòng mổ) Lần  5,500,000  1,743,100
526 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (phòng mổ) Lần  3,600,000  798,300
527 Nội soi can thiệp- cắt 01 polyp ống tiêu hóa < 1cm (gây mê) (phòng mổ) Lần  4,500,000  1,108,300
528 Nội soi can thiệp - cắt 01 polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp (gây mê) (phòng mổ) Lần  5,800,000  1,743,100
529 Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su (gây mê) (phòng mổ) Lần  3,800,000  798,300
530 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (phòng mổ) Lần  4,300,000  798,300
531 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị (gây mê) (phòng mổ) Lần  4,600,000  798,300
532 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (có thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) Lần  4,300,000  677,500
533 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, có sinh thiết) (phòng mổ) Lần  4,200,000  677,500
534 Nội soi đại trực tràng ống mềm gây mê (không thuốc, không sinh thiết) (phòng mổ) Lần  4,200,000  677,500
535 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (phòng mổ) Lần  3,600,000  352,100
536 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (gây mê) (phòng mổ) Lần  3,800,000  677,500
537 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) Lần  3,700,000  352,100
538 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) Lần  3,300,000  493,800
539 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) Lần  3,100,000  276,500
540 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng ống mềm không sinh thiết (ống nghiêng) gây mê (phòng mổ) Lần  2,700,000  276,500
541 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng có thể kết hợp sinh thiết (ống mềm, gây mê) (phòng mổ) Lần  3,700,000  276,500
542 Nội soi thực quản- dạ dày- tá tràng không sinh thiết (ống mềm) (phòng mổ) Lần  2,800,000  276,500
543 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) Lần  2,600,000  323,500
544 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết (không thuốc) (phòng mổ) Lần  2,300,000  215,200
545 Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi dạ dày (phòng mổ) Lần  4,100,000  798,300
546 Tiêm hoặc kẹp cầm máu qua nội soi đại tràng (phòng mổ) Lần  4,100,000  656,700
IX. PHẪU THUẬT TIM      
547 Phẫu thuật vá thông liên thất Lần  40,500,000  18,650,800
548 Phẫu thuật vá thông liên nhĩ Lần  39,100,000  18,650,800
549 Phẫu thuật thay van hai lá Lần  42,100,000  18,650,800
550 Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh - dưới đòn, cảnh - cảnh) Lần  26,400,000  16,155,000
551 Phẫu thuật lấy lớp áo trong động mạch cảnh Lần  26,000,000  16,155,000
552 Phẫu thuật Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần, trung gian Lần  44,400,000  18,650,800
553 Phẫu thuật Đóng thông liên thất/ Bệnh nhân có tăng áp lực động mạch phổi nặng Lần  42,600,000  18,650,800
554 Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần Lần  40,800,000  18,650,800
555 Phẫu thuật Cắt u nhầy nhĩ trái Lần  40,300,000  17,556,100
556 Phẫu thuật sửa chữa toàn bộ tứ chứng Fallot Lần  44,400,000  18,650,800
557 Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp (phẫu thuật Glenn Shunt) Lần  40,800,000  16,155,000
558 Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu Lần  25,800,000  13,594,200
559 Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần  39,200,000  17,556,100
560 Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp Lần  44,600,000  18,650,800
561 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo Lần  51,700,000  19,650,800
562 Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim [Phẫu thuật Bắc cầu mạch vành kết hợp phẫu thuật van tim] Lần  53,000,000  19,650,800
563 Phẫu thuật Tạo hình tim 1 thất (Phẫu thuật Fontan) Lần  54,000,000  18,650,800
564 Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quai động mạch chủ Lần  58,500,000  19,820,600
565 Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp Lần  55,600,000  18,650,800
566 Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá Lần  52,000,000  18,650,800
567 Phẫu thuật nội soi thay van hai lá Lần  46,600,000  18,650,800
568 Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ Lần  45,100,000  18,650,800
569 Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (Phẫu thuật tạo hình van ba lá kết hợp tạo hình hoặc thay van hai lá) Lần  51,100,000  18,650,800
570 Phẫu thuật thay van động mạch chủ (có vôi hóa van động mạch chủ) Lần  43,900,000  18,650,800
571 Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên (Phẫu thuật Bentall) (có vôi hóa van động mạch chủ) Lần  58,300,000  18,650,800
572 Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ (có vôi hóa van động mạch chủ) Lần  51,100,000  18,650,800
X. RĂNG HÀM MẶT      
573 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm Lần  12,100,000  3,397,900
574 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm Lần  12,100,000  3,397,900
575 Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần  19,500,000  3,638,600
576 Phẫu thuật đóng lỗ thông miệng - xoang/lỗ thủng khẩu cái Lần  11,900,000  
577 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng Lần  9,700,000  2,888,600
578 Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu Lần  11,300,000  2,888,600
579 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần  12,800,000  2,897,900
580 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (Phòng mổ) Lần  11,100,000  3,228,100
581 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm (Phòng mổ) Lần  8,500,000  1,051,700
582 Lấy u lành vùng hàm mặt dưới 3cm (Phòng mổ) Lần  6,500,000  2,928,100
583 Lấy u lành vùng hàm mặt trên 3cm (Phòng mổ) Lần  11,300,000  2,928,100
584 Phẫu thuật cắt bỏ u máu vùng hàm mặt (Phòng mổ) Lần  11,800,000  3,488,600
585 Phẫu thuật kết hợp xương hàm - gò má 1 bên (Phòng mổ) Lần  15,500,000  2,636,500
586 Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới (Phòng mổ) Lần  7,700,000  1,857,900
587 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương (Phòng mổ) Lần  8,200,000  239,500
588 Phẫu thuật nâng xương má 1 bên (Phòng mổ) Lần  13,000,000  
589 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt (Phòng mổ) Lần  8,100,000  2,497,500
590 Lấy u lành vùng hàm mặt trên 3cm (Phòng mổ) (Gây mê) Lần  12,500,000  2,928,100
591 Phẫu thuật lấy nẹp vít hàm dưới (Phòng mổ) (Gây mê) Lần  8,700,000  1,857,900
592 Phẫu thuật lấy nẹp vít xương gò má (Phòng mổ) (Gây mê) Lần  9,600,000  1,857,900
593 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò trong viêm xương hàm trên, hàm dưới (Phòng mổ) (Gây mê) Lần  9,400,000  
594 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt (Phòng mổ) (Gây mê) Lần  10,700,000  
595 Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt (Phòng mổ) Lần  13,000,000  
XI. SẢN - PHỤ KHOA      
596 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần  7,100,000  3,628,800
597 Nội soi buồng tử cung, vòi trứng thông vòi trứng Lần  7,700,000  
598 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần  10,700,000  5,503,300
599 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)  + nạo lòng tử cung Lần  8,100,000  4,110,800
600 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần  10,000,000  4,308,300
601 Khoét chóp cổ tử cung Lần  5,000,000  2,305,100
602 Nạo buồng tử cung chẩn đoán (gây mê) Lần  3,000,000  
603 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần  11,000,000  4,168,300
604 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần  11,400,000  2,434,500
605 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần  11,000,000  5,503,300
606 Cắt u nang buồng trứng Lần  7,100,000  3,217,800
607 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ Lần  12,200,000  5,503,300
608 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần  12,170,000  6,548,300
609 Phẫu thuật mở bụng  cắt phần phụ trái Lần  6,720,000  3,217,800
610 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [song thai-gây tê] Lần  11,200,000  1,773,600
611 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (đơn thai-gây mê) Lần  10,700,000  2,604,800
612 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) (gây mê) Lần  14,300,000  4,739,300
613 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm /BN có vết mổ cũ Lần  7,600,000  786,700
614 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 2 lần - gây tê] Lần  11,500,000  2,631,000
615 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (vết mổ cũ 1 lần - gây mê) Lần  11,000,000  3,376,200
616 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (02 bên) Lần  12,100,000  5,503,300
617 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ (u >=10 cm) Lần  11,600,000  5,503,300
618 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (phức tạp) Lần  16,000,000  6,346,300
619 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụ Lần  13,400,000  6,346,300
620 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (sẩy thai từ 12 tuần đến 24 tuần) Lần  4,600,000  
621 Phẫu thuật lấy thai lần đầu [đơn thai-gây tê] Lần  9,900,000  1,773,600
622 Đẻ thường (Đỡ đẻ thường ngôi chỏm) Lần  6,900,000  786,700
623 Đẻ khó (sanh giúp)  ( Forceps hoặc Giác hút sản khoa) Lần  8,100,000  1,141,900
624 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [vết mổ cũ 1 lần - gây tê] Lần  10,400,000  2,631,000
XII. TAI MŨI HỌNG      
625 Vá nhĩ đơn thuần Lần  10,200,000  4,058,900
626 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần Lần  16,300,000  5,352,100
627 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần  8,500,000  1,761,400
628 Cắt cuốn dưới mũi (gây mê) Lần  8,500,000  
629 Phẫu thuật chỉnh hình màn hầu Lần  14,400,000  4,535,700
630 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn + cắt xương cuống dưới Lần  8,600,000  3,526,900
631 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm Lần  15,500,000  5,537,100
632 Mở sào bào - thượng nhĩ Lần  10,400,000  4,058,900
633 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần  8,500,000  852,900
634 Phẫu thuật đặt Diabolo Lần  12,700,000  3,209,900
635 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang Lần  17,900,000  6,463,600
636 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa Lần  11,400,000  3,180,600
637 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình cuốn dưới Lần  11,300,000  4,211,900
638 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, chỉnh hình vách ngăn mũi Lần  11,300,000  3,526,900
639 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán Lần  11,400,000  4,211,900
640 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, chỉnh hình vách ngăn Lần  11,300,000  3,526,900
641 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm Lần  12,000,000  4,211,900
642 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm Lần  11,400,000  4,211,900
643 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, chỉnh hình vách ngăn Lần  11,300,000  3,526,900
644 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, xoang bướm, ngách trán, chỉnh hình cuốn dưới Lần  12,000,000  4,211,900
645 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần  11,400,000  4,211,900
646 Mổ dò khe mang các loại Lần  15,200,000  
647 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần  15,200,000  2,333,000
648 Vét hạch cổ bảo tồn Lần  15,000,000  4,287,100
649 Nạo vét hạch cổ chọn lọc Lần  15,000,000  4,287,100
650 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần  14,800,000  2,804,100
651 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/ u hạt dây thanh (gây tê/ gây mê) Lần  10,700,000  3,180,600
652 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần  11,200,000  5,244,100
653 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ (1 bên) (gây mê) Lần  6,400,000  3,209,900
654 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng Lần  11,400,000  3,180,600
655 Mở khí quản qua da bằng bóng nong (mở khí quản nong xuyên da) Lần  11,900,000  
XIII. TẠO HÌNH      
656 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí (Thẩm mỹ) Lần  12,170,000  
657 Cắt da thừa, mỡ thừa mi dưới 2 bên (Thẩm mỹ) Lần  11,980,000  
658 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi (Thẩm mỹ) Lần  12,760,000  
659 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu dài trên 5cm: Tạo hình phức tạp Lần  15,700,000  
660 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn (Thẩm mỹ) Lần  34,660,000  
661 Phẫu thuật Cắt bao túi ngực co rút 1 bên (Thẩm mỹ) Lần  15,910,000  
662 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi Lần  11,390,000  
663 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi (đơn giản) Lần  11,400,000  2,988,600
664 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực (túi gel 2 bên) (Thẩm mỹ) Lần  29,450,000  
665 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu đôn nhân tạo (silicon mềm) (Gây tê) (Thẩm mỹ) Lần  13,350,000  
666 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự thân (Gây tê) Lần  16,990,000  
667 Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần  28,500,000  
668 Phẫu thuật Tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần  12,200,000  3,720,600
669 Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống Lần  18,100,000  5,363,900
670 Thu nhỏ đầu ngực (Thẩm mỹ) Lần  12,080,000  
671 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại (2 bên) Lần  40,400,000  3,720,600
672 Phẫu thuật hút mỡ và bơm mỡ tự thân thẩm mỹ (Gây tê) (Thẩm mỹ) Lần  17,080,000  
673 Hút mỡ bụng toàn phần (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  29,450,000  
674 Hút mỡ đùi (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  21,600,000  
675 Phẫu thuật Cắt bớt quầng vú (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  14,430,000  
676 Thu nhỏ quầng ngực (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  14,240,000  
677 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicon lỏng (lấy túi ngực) (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  14,140,000  
678 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  11,190,000  
679 Phẫu thuật Sửa quầng vú (Gây mê) (Thẩm mỹ) Lần  14,920,000  
680 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn (có hỗ trợ nội soi) (Thẩm mỹ) Lần  40,550,000  
681 Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp Lần  11,900,000  2,767,900
682 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] Lần  12,900,000  2,149,000
683 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp (Gây mê) Lần  14,100,000  2,767,900
XIV. TIÊU HÓA - GAN MẬT      
684 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần  11,000,000  2,818,700
685 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần  10,400,000  2,705,700
686 Phẫu thuật Cắt bán phần dạ dày Lần  16,400,000  5,495,300
687 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần  12,800,000  4,561,600
688 Cắt dạ dày hình chêm Lần  12,900,000  3,993,400
689 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng Lần  17,100,000  4,663,800
690 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông Lần  12,900,000  5,100,100
691 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D2 Lần  17,900,000  5,495,300
692 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần  11,800,000  4,561,600
693 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần  16,200,000  6,026,400
694 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann Lần  14,300,000  4,941,100
695 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng Lần  11,800,000  3,512,900
696 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng Lần  8,100,000  2,683,900
697 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải Lần  16,500,000  4,663,800
698 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái Lần  16,500,000  4,663,800
699 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa khu trú Lần  12,200,000  2,818,700
700 Phẫu thuật nội soi Cắt ruột thừa trong viêm phúc mạc ruột thừa toàn thể Lần  13,200,000  3,136,900
701 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần  13,000,000  3,431,900
702 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP) Lần  13,200,000  2,434,500
703 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần  13,200,000  3,136,900
704 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng Lần  11,700,000  3,512,900
705 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein Lần  8,600,000  3,512,900
706 Cắt đại tràng phải nối ngay Lần  14,300,000  4,941,100
707 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần  10,400,000  3,620,900
708 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) Lần  9,800,000  4,733,300
709 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da (Gây mê) (lần 2 trở lên) Lần  7,500,000  4,733,300
710 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (trong viêm túi mật cấp) (Gây mê) Lần  16,700,000  3,431,900
711 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi (có soi đường mật lấy sỏi và tán sỏi trong mổ) (Gây mê) Lần  18,500,000  3,431,900
712 Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ thống Lần  14,200,000  4,941,100
713 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần  10,000,000  905,700
XV. TUYẾN VÚ      
714 Phẫu thuật Auchinclos ( Cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch) Lần  12,000,000  5,507,100
715 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần  18,400,000  5,507,100
716 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần  17,900,000  5,507,100
717 Phẫu thuật vét hạch nách Lần  11,600,000  3,300,700
718 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần  12,900,000  2,367,500
719 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần  12,800,000  5,507,100
XVI. XƯƠNG KHỚP      
720 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần  11,900,000  3,602,500
721 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (phòng mổ) Lần  6,900,000  
722 Phẫu thuật ghép xương tự thân (xương lớn) Lần  11,700,000  5,105,100
723 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần  11,900,000  3,602,500
724 Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác Lần  12,500,000  4,343,300
725 Tạo hình thân đốt sống qua da bằng đổ cement Lần  10,500,000  4,846,800
726 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần  11,200,000  4,102,500
727 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần  15,900,000  5,474,500
728 Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) Lần  8,200,000  3,226,900
729 Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay qua nội soi khớp vai Lần  13,200,000  3,602,500
730 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi Lần  12,200,000  4,594,500
731 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần  9,000,000  4,102,500
732 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần  12,100,000  4,102,500
733 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp Lần  12,600,000  4,102,500
734 Cắt u nang bao hoạt dịch Lần  5,900,000  1,456,700
735 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN (phòng mổ) Lần  6,900,000  
736 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần  15,800,000  5,474,500
737 Phẫu thuật cắt cụt ngón chân (tính 1 ngón) (Người bệnh đái tháo đường) Lần  7,700,000  2,872,600
738 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng [gây tê] Lần  7,300,000  3,184,700
739 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm (Gây mê) Lần  13,000,000  3,602,500
740 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối (Gây mê) Lần  13,000,000  3,602,500
741 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi (Gây mê) Lần  8,600,000  3,226,900
742 Phẫu thuật cắt lọc mô viêm (nốt tophi) (Gây mê) Lần  7,600,000  
743 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (Gây tê) Lần  11,500,000  4,102,500
744 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng (Gây tê) Lần  16,200,000  5,474,500
745 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (Gây mê) Lần  12,300,000  4,102,500
746 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối (Gây tê) Lần  16,100,000  5,474,500
D. NGÀY GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ      
I. PHÒNG 1 GIƯỜNG      
747 Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I Ngày  2,500,000  400,400
748 Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I Ngày  2,500,000  364,400
749 Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I Ngày  2,500,000  320,700
750 Phòng 1 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I Ngày  2,500,000  286,700
751 Phòng 1 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I Ngày  2,500,000  305,500
752 Phòng 1 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I Ngày  2,500,000  273,800
II. PHÒNG 2 GIƯỜNG      
753 Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,900,000  400,400
754 Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I Ngày  1,900,000  364,400
755 Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I Ngày  1,900,000  320,700
756 Phòng 2 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I Ngày  1,900,000  286,700
757 Phòng 2 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,900,000  305,500
758 Phòng 2 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I Ngày  1,900,000  273,800
III. PHÒNG 4 GIƯỜNG      
759 Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,500,000  400,400
760 Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng I Ngày  1,500,000  364,400
761 Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng I Ngày  1,500,000  320,700
762 Phòng 4 giường - Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng I Ngày  1,500,000  286,700
763 Phòng 4 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,500,000  305,500
764 Phòng 4 giường - Giường Nội khoa loại 2 Hạng I Ngày  1,500,000  273,800
IV. PHÒNG 6 GIƯỜNG      
765 Phòng 6 giường (máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,800,000  400,400
766 Phòng 6 giường (máy thở xâm lấn, bóng đối xung động mạch chủ) - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,800,000  305,500
767 Phòng 6 giường - Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,500,000  400,400
768 Phòng 6 giường - Giường Nội khoa loại 1 Hạng I Ngày  1,500,000  305,500
E. CHĂM SÓC Y TẾ      
769 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 6 giờ) Lần  1,000,000  
770 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 12 giờ) Lần  1,400,000  
771 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 18 giờ) Lần  1,700,000  
772 Chăm sóc người bệnh không có thân nhân tại bệnh viện (từ 1 giờ đến 24 giờ) Lần  2,000,000  

Các tin đã đăng