
Họ và tên | Học hàm học vị ↑ | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Ngô Cao Ngọc Điệp | BS CKI. | Nữ | KHÁM VÀ TƯ VẤN DINH DƯỠNG | Chiều thứ hai |
![]() |
Nguyễn Minh Đức | BS CKI. | Nam | LÃO KHOA | Sáng thứ năm |
![]() |
Võ Quốc Hưng | BS CKI. | Nam | TIÊU HÓA GAN MẬT | Chiều thứ hai |
![]() |
Văn Thị Bích Thủy | BS CKI. | Nữ | TIM MẠCH |
Sáng thứ tư Sáng thứ sáu |
![]() |
Trần Cao Cường | BS CKI. | Nam | TIM MẠCH | Chiều thứ ba |
![]() |
Đinh Huỳnh Tố Hương | BS CKII. | Nữ | CHUYÊN GIA THẦN KINH | Sáng thứ ba |
![]() |
Hoàng Thị Mai Hiền | BS CKII. | Nữ | HÓA TRỊ | Sáng thứ ba |
![]() |
Nguyễn Hoàng Tâm Ngày 24/10/2025 ThS BS. Lê Thị Mỹ Duyên khám thế Ngày 31/10/2025 ThS BS. Lê Thị Mỹ Duyên khám thế |
BS CKII. | Nam | NHI | Chiều thứ sáu |
![]() |
Phạm Như Hảo | BS CKII. | Nữ | NỘI TIẾT |
Chiều thứ năm Sáng thứ bảy |
![]() |
Lê Thị Kim Chi | BS CKII. | Nữ | PHỔI | Chiều thứ tư |