
Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Huỳnh Khôi Nguyên | ThS BS. | Nam | NỘI CƠ XƯƠNG KHỚP |
Chiều thứ hai Sáng thứ bảy |
![]() |
Phùng Vĩnh Khương | BSCKI. | Nam | NỘI THẬN |
Chiều thứ năm Sáng thứ sáu |
![]() |
Trần Hà Thị Kim Đời | BSCKI. | Nữ | NỘI THẬN |
Chiều thứ ba Sáng thứ năm |
![]() |
Nguyễn Thị Ngọc Linh | BSCKII. | Nữ | NỘI THẬN | Sáng thứ bảy |
![]() |
Nguyễn Sơn Lâm | ThS BS. | Nam | NỘI THẬN | Chiều thứ sáu |
![]() |
Nguyễn Thị Thu Thủy | ThS BS. | Nữ | NỘI THẬN | Sáng thứ năm |
![]() |
Lê Nguyễn Xuân Điền | ThS BS. | Nam | NỘI THẬN | Sáng thứ ba |
![]() |
Bùi Thị Ngọc Yến | ThS BS. | Nữ | NỘI THẬN | Sáng thứ tư |
![]() |
Phan Minh Tú | ThS BS. | Nam | NỘI THẬN |
Chiều thứ ba Sáng thứ sáu |
![]() |
Nguyễn Thanh Vy | ThS BS. | Nữ | NỘI THẬN | Chiều thứ hai |