Loading ...
| Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
|---|---|---|---|---|---|
|
Lê Trí Sĩ | BSCKI. | Nam | THẦN KINH |
Chiều thứ ba Sáng thứ bảy |
|
Nguyễn Vĩnh Thành | BSCKI. | Nam | THẦN KINH | Chiều thứ tư |
|
Đào Duy Khoa | BSCKI. | Nam | THẦN KINH |
Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
|
Bùi Kim Mỹ | BSCKI. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ ba |
|
Tống Mai Trang | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ tư |
|
Vũ Thị Thúy | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ tư |
|
Phạm Thị Ngọc Quyên | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ sáu |
|
Lê Minh | BSCKII. | Nam | THẦN KINH | Sáng thứ hai |
|
Nguyễn Lê Trung Hiếu | PGS TS BS. | Nam | THẦN KINH | Chiều thứ sáu |
|
Vũ Anh Nhị | PGS TS BS. | Nam | THẦN KINH | Sáng thứ hai |