
Họ và tên | Học hàm học vị | Giới tính | Phòng khám | Lịch khám | |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Đào Duy Khoa | BSCKI. | Nam | THẦN KINH |
Sáng thứ sáu Chiều thứ sáu |
![]() |
Bùi Kim Mỹ | BSCKI. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ ba |
![]() |
Tống Mai Trang | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ tư |
![]() |
Vũ Thị Thúy | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ tư |
![]() |
Phạm Thị Ngọc Quyên | BSCKII. | Nữ | THẦN KINH | Sáng thứ sáu |
![]() |
Lê Minh | BSCKII. | Nam | THẦN KINH | Sáng thứ hai |
![]() |
Nguyễn Lê Trung Hiếu | PGS TS BS. | Nam | THẦN KINH | Chiều thứ sáu |
![]() |
Vũ Anh Nhị | PGS TS BS. | Nam | THẦN KINH | Sáng thứ hai |
![]() |
Lê Thụy Minh An | ThS BS. | Nữ | THẦN KINH | Chiều thứ năm |
![]() |
Thái Huy | ThS BS. | Nam | THẦN KINH |
Chiều thứ ba Sáng thứ năm |